Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
Foster parent |
Cha mẹ nuôi |
|
Guardian |
Người giám hộ |
|
Role model |
Hình mẫu |
|
Ground rules |
Quy tắc nền tảng |
|
Convention |
Qui ước, hiệp định |
|
Codes of conduct |
Qui tắc ứng xử |
|
Bully |
Bắt nạt |
|
Truancy |
Sự trốn học |
|
Play truant from school |
Trốn học |
|
Delinquency |
Sự phạm tội |
|
Abduction |
Sự bắt cóc |
|
Abduct |
Bắt cóc |
|
Delinquent |
(n,a) phạm tội, kẻ phạm tội |
|
Peer pressure |
Áp lực ngang hàng |
|
Dual-income (a) |
Thu nhập kép |
|
Breadwinner |
Người kiếm tiền chính |
|
Child-minding |
Chăm sóc không chính thức |
|
After school childcare |
Chăm sóc trẻ sau giờ học |
|
Viable |
= possible |
|
Peer |
(n,v) ngang hàng |
|
Bond |
(n,v) liên kết |
|
Patterns of behaviour |
Mô hình hành vi |
|
Well brought-up |
= bring up children |
|
Firm |
(a) chắc chắn |