Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
Bottle sthg up |
Ngăn bản thân thể hiện cảm xúc tiêu cực, đặc biệt là trong thời gian dài |
|
Wear your heart on your sleeve |
Làm rõ cảm xúc với người khácdis |
|
Disclose sthg (to sb) Reveal sthg |
Vạch trần |
|
Vulnerable |
Dễ bị tổn thương( có nguy cơ bị đe doạ) |
|
Pour sthg out |
Kể với ai đó điều gì trong lúc tức giận |
|
Innermost thoughts |
Suy nghĩ thầm kín, riêng tư |
|
Instinct |
Bản năng |
|
Guarded |
Cảnh giác |
|
Give sthg away |
Nói bí mật( với ai đó) |
|
Suppress your feelings |
Ngăn bản thân thể hiện cảm xúc |
|
Pent-up |
Kìm nén, không thể hiện |