Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
나/저 |
Tôi |
|
|
우리/저희 |
Chúng tôi |
|
|
성함 |
Họ tên ° |
Thượng hàm |
|
이름 |
Tên |
|
|
연세 |
Tuổi tác ° |
Niên tuế |
|
선생님 |
Ông, ngài ° |
Tiên sinh |
|
이분 |
Vị này |
|
|
저분 |
Vị kia |
|
|
직책 |
Chức vụ ° |
Chức trách |
|
직장 |
Nơi làm việc ° |
Chức tràng |
|
명함 |
Danh thiếp ° |
Minh hàm |
|
만나다 |
Gặp gỡ |
|
|
헤어지다 |
Chia tay |
|
|
악수하다 |
Bắt tay ° |
Át thủ |
|
소개하다 |
Giới thiệu ° |
Thiệu giới |
|
자기소개 |
Tự giới thiệu |
Tự ký thiệu giới |
|
인사하다 |
Chào hỏi ° |
Nhân sự |
|
처음 만나다 |
Gặp lần đầu |
|
|
저는... 입니다 |
Tôi là... |
|
|
건강 |
Sức khỏe ° |
Kiện khang |
|
시내다 |
Sống |
|
|
안부 |
Thăm hỏi ° |
An phủ (yên không) |
|
안부를 전하다 |
Gửi lời hỏi thăm ° |
An phủ chuyển |
|
찾아뵙다 |
Đến chào, ra mắt |
|
|
반갑다 |
Vui mừng |
|
|
외국인 |
Người nước ngoài ° |
Ngoại quốc nhân |
|
관광객 |
Khách du lịch ° |
Quán quang khách |