• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/88

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

88 Cards in this Set

  • Front
  • Back
Abdominal pain
đau bụng
Angina
đau thắt ngực
Angioplasty
nong mạch vành
Aorta
động mạch chủ or đại động mạch
Arm
cánh tay
Artery
độ̣ng mạch
Artery
độ̣ng mạch
Atherosclerosis
vữa xơ động mạch or xơ vữa động mạch
balloon angioplasty
bong bóng phình mạch
balloon angioplasty
nong mạch vảnh bằng bóng
Blockage of blood vessel
tắc nghẽn mạch máu
Blood
Máu
blood clot
cục máu đông
blood fats
chất béo
Blood flow
máu chảy or lưu lượng máu
blood pressure
huyết áp
blood sugar
chất đường
blood test
xét nghiệm máu
Blood vessel
mạch máu
Blood vessels
mạch máu
Burning
nóng bỏng
Capillaries
mao mạch
cardiac catheterization
thông tim
Cardiac stress test
xét nghiệm tim gắng sức
Cardiologists
Bác sĩ tim mạch
Cardiothoracic Surgeons
Bác sĩ phẫu thuật tim mạch
catheter
Ống thông
Chest pain
đau ngực
chest pressure
tức ngực
chest x-ray
Chụp quang tuyến X vủng ngực or X quang ngực
cholesterol
cholesterol
Contrast
tương phản
Coronary
mạch vành
Coronary
độ̣ng mạch vành
coronary angiogram
Chụp mạch vành
coronary angiography/angiogram
chụp mạch vành
Coronary Angioplasty
ạo hình mạch vành trong lòng mạch qua da
Coronary ARtery Bypass Surgery
Phẵu thuật bắc cẩu động mạch vành
Coronary Artery Disease
bệnh động mạch vành
Coronary Stent
ống đỡ động mạch vành
Disease
bệnh
Dizzy
chóng mặt
echocardiogram
siêu âm tâm đồ
Echochardiogram
siêu âm tim
electrical activity
hoạt đọng điện
electrocardiogram (ECG or EKG)
điện tâm đồ
Fainting
ngất xỉu
Fatty deposits
tích tụ chất mỡ
Feeling of tightness
chẹn ngực or đau thắt
flexible tube
Ống mềm
Heart
tim
heart angioplasty
Thông Mạch Tim
Heart attack
đứng tim or nhồi máu cơ tim
Heart disease
bệnh tim
Heart muscle
bắp thịt tim or cơ tim
heart rate
nhịp tim
Heart Valves
van tim
Heaviness
nặng ngực
Holter Monitor
đọ holter
Jaw
quai hàm
Left Atrium
tâm nhĩ trái
Left Ventricle
tâm thất trái
magnetic resonance imaging test (MRI)
Rọi hình tim bằng sóng từ trường or Chụp cộng hưởng từ
Nausea
buồn nôn
Neck
cổ
Nutrients
chất dinh dưỡng
Open Heart Surgery
phẫu thuật tim hở
Oxygen
dưỡng or oxy
Plaque
mảng xơ vữa
protein
chất đạm
rhythm
nhịp tim
Right Atrium
tâm nhĩ phải
Right Ventricle
tâm thất phải
Shortness of breath
thở hổn hển or thở dốc hay hụt hơi
small wire
Dây nhỏ
spasm
co thắt
Squeezing
bị nén lại or chèn ép
stent
Ống thông
stress test
Thử tình trạng căng thẳng để dò tìm
Sweating
ra mồ hôi
Sweating
ra mồ hôi
Tired
mệt
Treadmill
máy chạy bộ
tube-like device
Ống như thiết bị
Vein
tĩnh mạch
Vomiting
ói mửa
x-ray
Chụp quang tuyến X
x-ray dye
thuốc nhuộm tia x