Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
community
|
cộng đồng
|
|
concern
|
quan tâm, lo lắng
|
|
pedestrian
|
người đi bộ
|
|
overhead
|
trên đầu, phía bên trên
|
|
extend
|
nối dài, kéo dài
|
|
bury
|
chôn
|
|
expense
|
chi phí
|
|
council
|
hội đồng
|
|
footpaths
|
đường đi bộ
|
|
road surface
|
mặt đường
|
|
sign
|
tín hiệu, biển báo
|
|
traffic light
|
đèn giao thông (đỏ, vàng , xanh)
|
|
artwork
|
công trình nghệ thuật
|
|
playground
|
khu vui chơi
|
|
address (v)
|
kể ra, liệt kê
|
|
in particular
|
đặc biệt là
|
|
speed
|
tốc độ
|
|
accident
|
tai nạn
|
|
underground
|
ngầm, dưới lòng đất
|
|
bear the cost
|
chịu chi trả, chịu phí tổn
|
|
resident
|
dân cư
|
|
pavements (For UK) = sidewalk (US)
|
vỉa hè
|
|
widen
|
mở rộng
|
|
entry
|
lối vào
|
|
mark
|
đánh dấu
|
|
flow of traffic
|
dòng giao thông, dòng xe cộ
|
|
intersection
|
ngã tư, nơi đường giao nhau
|
|
corner
|
góc phố
|
|
junction
|
ngã tư
|