Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
acres |
đất cày cấy |
|
|
landholding |
sở hữu đất đai |
|
|
mansion |
biệt thự, dinh thử |
|
|
excursion |
đi chơi, dã ngoại |
|
|
lumber |
gỗ xẻ |
|
|
excessive |
exetremely |
|
|
gadget |
tiện ích |
|
|
squander |
phung phí |
n |
|
accommodate |
cung cấp |
|
|
contemporary |
đồng thời |
|
|
seal |
bị niêm phong |
|
|
substantial |
đáng kể |
|
|
communal |
chia sẻ, thuộc về chung |
|
|
lament |
than thở |
v |
|
lethal |
fatal |
|
|
agent |
đại lý, người quản lí |
|
|
in the wake of |
ngay sau đó, sau sự kiện đó |
|
|
seminar |
hội thảo |
|
|
seminar |
hội thảo |
|
|
rhetoric |
hùng biện |
|
|
creep into |
trở nên dễ nhận thấy |
|
|
Ironically |
trớ trêu thay |
|
|
Ironically |
trớ trêu thay |
|
|
forefather |
tổ tiên |
|
|
chairman |
chủ tịch |
|
|
estate |
tài sản |
|
|
circulation of air |
lưu thông không khí |
|
|
policy maker |
nhà hoạch địch chính sách |
|
|
sweeping |
có ảnh hưởng lớn |
|
|
sweeping |
có ảnh hưởng lớn |
|
|
call for |
yêu cầu/ đòi hỏi |
|
|
spectacular |
hùng vĩ, khổng lồ |
|
|
status |
địa vị |
|
|
ward |
khu vựcb |
|
|
operating theatre |
phòng mổ |
|
|
fall short of |
thể hiện chỉ hành động thất bại hoặc ko đạt dc mục tiêu mong muốn |
|
|
shot |
nỗ lực ( attemp với vc trc đây chưa làm) |
|
|
utility |
tiện ích |
|
|
extent |
mức độ |
|
|
devoid of |
ko có |
|
|
hierarchy |
chế độ phân cấp bậc |
|