Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Grant |
Khoản trợ cấp |
|
Elegible |
Đủ điều kiện, tư cách, thích hợp (a) |
|
Sponsor |
Bảo trợ, đỡ đầu |
|
Sort out |
Xắp xếp lại, thu gọn |
|
Desperate |
Tuyệt vọng |
|
Rehear |
Nghe trình bày lại |
|
Frantically |
Điên cuồng |
|
Conductor |
Người chỉ huy |
|
Stretch |
Đòi hỏi ai quá cao Bóc lột, lạm dụng |
|
Stamina |
Sức chịu đựng |
|
Insight |
Sự thật bên trong |
|
Tutorial |
Hướng dấn |
|
Productive |
Hữu ích (a) |
|
Piority |
Sự ưu tiên |
|
Allocate |
Chia phần |
|
Incentive |
Khuyến khích |
|
It take sb time to |
. |
|
Much to my suprise |
Rất ngạc nhiên |
|
Take pity on sb |
Thương hại ai, động lòng trắc ẩn vs ai |
|
Give sth a miss |
Bỏ qua sth |
|
Tobe on the same wavelength |
Cùng tần số |
|
Fix sth in one's mind |
Khác cốt ghi tâm điều gì |