Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Treasure trove |
Kho tàng |
|
Artefact |
Đồ do ng tiền sử tạo ra |
|
Destruction |
Sự phá hoại Tiêu diệt |
|
Feasible Possible Practicable |
Có thể làm đc Khả thi |
|
Distinct |
Riêng biệt |
|
Attach |
Connect |
|
Glue |
Keo hồ |
|
Curved |
Làm cong Uốn cong |
|
Hook |
Cái móc |
|
Crane |
Cần trục Con sếu, con cò |
|
Precise Exact Accurate |
Chính xác, đúng |
|
Stabbling |
Rất nhói Đột ngột như bị dao đâm |
|
Guide Instruction |
Direction |
|
Cradle |
Cái nôi Ẵm |
|
Vehicle |
Xe cộ Ph tiện |
|
Framework |
Khuôn khổ của xh |
|
Skeleton |
Bộ xg |