Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
71 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Untangle |
Unravel |
Làm sáng tỏ |
|
Split |
Divide, break |
Chia thành |
|
Identical twin |
Sinh đôi cùng trứng |
|
|
Fraternal twin |
Sinh đôi # trứng |
|
|
Quantify |
Count, calculate, measure |
Ước lượng |
|
Ailment |
An illness |
|
|
Heredity |
Di truyền |
|
|
Pinpoint |
Identify |
Xác định |
|
Interplay |
Relationship, interaction |
Tác động lẫn nhau |
|
Statistical |
Numerical |
Thống kê |
|
Radical |
Căn bản, triệt để |
|
|
Component |
Part, section, factor, element |
Thành phần |
|
Immense |
Extremely large, enormous |
Rộng lớn |
|
Segment |
Section, part, piece, sector |
Phân khúc, đoạn |
|
Revolutionized |
Develop, transform |
CM hoá |
|
Fetus |
Bào thai |
|
|
Hardwired |
Kết nối chặt chẽ |
|
|
Trailblazer |
Ng tiên phong |
|
|
Reflective |
Thoughtful, deep |
Biết suy nghĩ |
|
Synchronous # Asynchronous |
Đồng bộ # ko đồng bộ |
|
|
Merge |
Combine, unite |
Hợp nhất |
|
Texture |
Kết cấu |
|
|
Physiognomy |
Appearance |
Nét mặt |
|
Gesture |
Movement |
Cử chỉ |
|
Banal |
Trivial |
Tầm thường |
|
Intrinsic |
Natural |
Bản chất |
|
Breakneck |
Fast, rapid, quick |
Nhanh |
|
Dizzy |
Stupid and forgetful |
Chóng mặt, hoa mắt |
|
Absurdity |
illogicality, ridiculousness |
Điều ngớ ngẩn |
|
Gag |
Joke, funny story |
Bịt miệng, câu đùa |
|
Be/ get caught up in sth |
Bị cuốn vào |
|
|
Escapism |
Chạy chốn thực tại |
|
|
Frenetic |
Frantic |
Điên cuồng |
|
Subconscious |
Unintentional |
Tiềm thức |
|
Burglary |
Theft, robbery |
Ăn trộm |
|
Siren |
Alarm bell |
Còi báo động |
|
Rhythm |
Beat |
Nhịp |
|
Acceleration |
Speeding up, quickening |
Sự tăng tốc |
|
Conceived |
Created |
Tưởng tượng |
|
Manifold |
Various, many and different |
Nhiều thứ # nhau |
|
Take pride of place |
Tự hào về vị trí của |
|
|
Embark on |
Bắt tay vào |
|
|
Ascent |
Sự đi lên |
|
|
Disclose |
Reveal, make known |
Bộc lộ |
|
Penetrate |
Go through, enter |
Thâm nhập |
|
Distill |
Rút ra, chưng cất |
|
|
Essence |
Core, heart |
Bản chất, tinh chất |
|
Eloquently |
Expressively |
Hùng hồn |
|
Magnitude |
Importance, significance |
Quan trọng |
|
Hymn |
Thánh ca |
|
|
Homage |
Respect, honor |
Tôn kính |
|
Incongruity |
Strangeness |
Ko thích hợp |
|
Paradox |
Inconsistency, contradiction |
Nghịch lý |
|
Configuration |
Cấu hình |
|
|
Haphazard |
Random, disorganized, not planned |
Tình cờ |
|
Interminable |
Endless |
Bất tận |
|
Unravel |
Làm sáng tỏ |
|
|
Foragers |
Hunters, searchers for food |
Ng kiếm ăn |
|
Subtle |
Slight |
Ko dễ phát hiện, tinh vi |
|
Exertion |
Gắng sức |
|
|
Take for granted |
Undervalue, overlook |
Bị xem thường |
|
Estrangement |
Separation, division |
Ghẻ lạnh |
|
Outlandish, exotic |
Strange, unusual, weird, eccentric |
Kỳ lạ |
|
Stunt |
Trò thu hút sự chú ý |
|
|
Documentation |
Records |
Tài liệu |
|
Trim |
Slim, fit, neat |
Ngăn nắp |
|
Compactness |
Neatness |
Sự nhỏ gọn |
|
Corresponding to |
Matching, related |
Tương ứng |
|
Convey |
Express |
Truyền tải |
|
Nifty |
Ingenious, clever, effective |
Tiện lợi |
|
Contraption |
Máy kỳ cục |
|