Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
132 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Advertisement (n) |
Quảng Cáo |
|
|
Afford (v) |
Mua Được |
|
|
Bargain (n) , (v) |
(n) Món hời, món đồ rẻ (v) Trả giá |
|
|
Brand (n) |
Nhãn hiệu |
|
|
Catalogue (n) |
A book with a list of all the goods that you can buy from a shop |
|
|
Change (n) |
Tiền lẻ |
|
|
Coin (n) |
Tiền xu |
|
|
Cost (v) ; (n) |
(v) được bán (n) giá |
|
|
Customer (n) |
Khách hàng |
|
|
Customer (n) |
Khách hàng |
|
|
Debt (n) |
Nợ nần |
|
|
Customer (n) |
Khách hàng |
|
|
Debt (n) |
Nợ nần |
|
|
Demand (v) |
Yêu cầu |
Đòi hỏi như thể ra lệnh hay có quyền làm như vậy, là đòi hỏi có căn cứ, chính xác rõ ràng. |
|
Free (n) |
Miễn Phí |
|
|
Property (n) |
Tài sản |
|
|
Purchase (v) ; (n) |
(v) Mua (n) món đồ ; món hàng |
|
|
Receipt (n) |
Hoá đơn ; phiếu đã thanh toán |
|
|
Require (v) |
Yêu cầu |
Có nghĩa là đòi hỏi một cái gì đó cần thiết, buộc phải có. Nếu ta require một cái gì thì có nghĩa cái đó phải có mới có thể hoàn thành một việc khác. |
|
Sale (n) |
Sự kiện giảm giá |
|
|
Save (v) |
Tiết kiệm |
|
|
Select (v) |
Lựa chọn |
Là chọn lựa được cân nhắc cẩn thận và thường là sự lựa chọn cho thích hợp. Select trang trọng hơn và không thường dùng trong đàm thoại hàng ngày. |
|
Supply (v) |
Cung cấp |
Cung cấp cho ai đó thứ họ cần, đặc biệt là với số lượng lớn. |
|
Variety (n) |
Sự đa dạng |
|
|
Waste (v) ; (n) |
(v) Lãng phí (n) Sự lãng phí |
|
|
Fee (n) |
Phí ( phí tiền học , tiền điện ) |
|
|
Fortune (n) |
Gia tài |
|
|
Import (v) |
Nhập khẩu |
|
|
Export (v) |
Xuất khẩu |
|
|
Invest (v) |
Đầu tư |
|
|
Obtain (v) |
Đạt được |
|
|
Owe (v) |
Nợ |
|
|
Own (v) ; (a) |
(v) Sở hữu ; Làm chủ (n) thuộc sở hữu |
|
|
Profit (n) |
Lợi nhuận |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Give away |
Cho/ Tặng |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Give away |
Cho/ Tặng |
|
|
Hurry up |
Nhanh lên |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Give away |
Cho/ Tặng |
|
|
Hurry up |
Nhanh lên |
|
|
Pay back |
Trả tiền |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Give away |
Cho/ Tặng |
|
|
Hurry up |
Nhanh lên |
|
|
Pay back |
Trả tiền |
|
|
Save up ( for) |
Tiết kiệm cho cái gì |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Give away |
Cho/ Tặng |
|
|
Hurry up |
Nhanh lên |
|
|
Pay back |
Trả tiền |
|
|
Save up ( for) |
Tiết kiệm cho cái gì |
|
|
Take back |
Lấy lại cái gì |
|
|
Add up |
Cộng vào ( Tính toán tổng tiền/ hàng,...) |
|
|
Come back |
Trở lại/ Quay về |
|
|
Give away |
Cho/ Tặng |
|
|
Hurry up |
Nhanh lên |
|
|
Pay back |
Trả tiền |
|
|
Save up ( for) |
Tiết kiệm cho cái gì |
|
|
Take back |
Lấy lại cái gì |
|
|
Take down |
Lấy xuống ( thứ gì đó ở trên cao, Tranh treo tường, đồng hồ,..) |
|
|
By creadit card / cheque |
Bằng thẻ tín dụng/ séc |
|
|
By creadit card / cheque |
Bằng thẻ tín dụng/ séc |
|
|
For rent |
Cho thuê |
|
|
For sale |
bán thứ gì đó hoặc vật gì đó |
|
|
For sale |
bán thứ gì đó hoặc vật gì đó |
|
|
in cash |
bằng tiền mặt |
|
|
For sale |
bán thứ gì đó hoặc vật gì đó |
|
|
in cash |
bằng tiền mặt |
|
|
In debt |
Nợ nần |
|
|
For sale |
bán thứ gì đó hoặc vật gì đó |
|
|
in cash |
bằng tiền mặt |
|
|
In debt |
Nợ nần |
|
|
In good/ bad condition |
Trong hoàn cảnh tốt/ xấu |
|
|
Affordable (a) |
Phải chăng ( giá cả ) |
|
|
affordable (a) |
Phải chăng ( giá cả ) |
|
|
Compare (v) —> Comparison (n) |
(v) So sánh (n) Sự so sánh |
|
|
Decide (v) —> Decision (n) |
(v) quyết định (n) Sự quyết định |
|
|
Decide (v) —> Decision (n) |
(v) quyết định (n) Sự quyết định |
|
|
Expense (n) —> Expensive (a) |
(n) Chi phí (a) Mắc |
|
|
Decide (v) —> Decision (n) |
(v) quyết định (n) Sự quyết định |
|
|
Expense (n) —> Expensive (a) |
(n) Chi phí (a) Mắc |
|
|
Jugde (v)/(n) —> Jugdement (n) |
(v) phán xét (n) Thẩm phán (n) Sự phán xét |
|
|
Decide (v) —> Decision (n) |
(v) quyết định (n) Sự quyết định |
|
|
Expense (n) —> Expensive (a) |
(n) Chi phí (a) Mắc |
|
|
Jugde (v)/(n) —> Jugdement (n) |
(v) phán xét (n) Thẩm phán (n) Sự phán xét |
|
|
Serve (v) —> Service (n) —> Servant (n) |
(v) Phục vụ (n) Dịch Vụ (n) Người làm/ Người hầu |
|
|
Decide (v) —> Decision (n) |
(v) quyết định (n) Sự quyết định |
|
|
Expense (n) —> Expensive (a) |
(n) Chi phí (a) Mắc |
|
|
Jugde (v)/(n) —> Jugdement (n) |
(v) phán xét (n) Thẩm phán (n) Sự phán xét |
|
|
Serve (v) —> Service (n) —> Servant (n) |
(v) Phục vụ (n) Dịch Vụ (n) Người làm/ Người hầu |
|
|
Truthful (a) |
Thật thà |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Belong to |
Thuộc về ai/ cái gì |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Belong to |
Thuộc về ai/ cái gì |
|
|
Borrow sth from |
Mượn cái gì từ ai |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Belong to |
Thuộc về ai/ cái gì |
|
|
Borrow sth from |
Mượn cái gì từ ai |
|
|
Buy sth from |
Mua cái gì từ đâu / từ ai |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Belong to |
Thuộc về ai/ cái gì |
|
|
Borrow sth from |
Mượn cái gì từ ai |
|
|
Buy sth from |
Mua cái gì từ đâu / từ ai |
|
|
Choose between |
Chọn giữa cái gì/ ai |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Belong to |
Thuộc về ai/ cái gì |
|
|
Borrow sth from |
Mượn cái gì từ ai |
|
|
Buy sth from |
Mua cái gì từ đâu / từ ai |
|
|
Choose between |
Chọn giữa cái gì/ ai |
|
|
Compare sth to/with |
So sánh cái gì/ ai với cái gì |
|
|
Wrong about/with |
wrong with : hỏng/ không chạy/ không hoạt động/ không ổn wrong about : sai/ nhầm lẫn về cái gì / ai |
|
|
Belong to |
Thuộc về ai/ cái gì |
|
|
Borrow sth from |
Mượn cái gì từ ai |
|
|
Buy sth from |
Mua cái gì từ đâu / từ ai |
|
|
Choose between |
Chọn giữa cái gì/ ai |
|
|
Compare sth to/with |
So sánh cái gì/ ai với cái gì |
|
|
lend sth to |
Cho vay cái gì cho ai |
|
|
Pay for |
- Trả giá ( cho những việc đã làm ) - Trả tiền cho cho cái gì ( đã mua/ thuê,..) |
|
|
Spend sth on |
Tiêu xài/sd cái gì cho cái gì |
|
|
An advert(isement) for |
Quảng cáo về cái gì |
|