Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
Adrress (v) |
Chú tâm giải quyết |
|
Avoi (v) |
Tránh , ngăn chặn |
|
Demonstrate (v) |
Chứng minh , giải thích |
|
Develop (v) |
Phát triển , nảy nở |
|
Evaluate (v) |
Đánh giá |
|
Gather |
Tập hợp , tập chung |
|
Primary (adj) |
Hàng đầu , chính |
|
Risk (n) |
Rủi ro , nguy hiểm |
|
Strategy |
Chiến lược |
|
Offer |
Nhường , mời , đề nghị ai giúp đỡ |
|
Substitute |
Thay thế |