Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
To take something into consideration |
Xem xét cái gì |
|
To break into a market |
Thâm nhập thị trường |
|
To keep someone's words |
Giữ lời |
|
To reach a consensus |
Đạt được thỏa thuận |
|
To make the most of something |
Tạo ra cái gì đó tốt nhất |
|
To go out of business |
Phá sản |
|
To do market research |
Nghiên cứu thị trường |
|
To make cutbacks at something |
Cắt giảm cái gì |
|
Manage expectations |
Quản lý kì vọng |
|
To make a calculation |
Đánh giá tình huống |
|
To pay in arrears |
Trả sau |
|
To buy at aution |
Mua hàng đấu giá |
|
To squander a chance |
Lãng phí cơ hội |
|
A takeover |
Sự tiếp quản |
|
A heavy workload |
Khối lượng công việc lớn |
|
To gain a competitive edge |
Đạt lợi thế cạnh tranh |
|
To be made redundant |
Bị sa thải |
|
Pension scheme |
Chế độ lương hưu |
|
Go into business |
Tự kinh doanh |
|
Pay increments |
Sự tăng lương |
|
Perk |
Bổng lộc |
|
Financial rewards |
Phần thưởng về tài chính |
|
Career progression |
Tiến bộ trong công việc |
|
Job prospects |
Triển vọng công việc |
|
Superficial |
Không sâu sắc |
|
Maximize profits |
Tối đa lợi nhuận |
|
Top priority of a company |
Ưu tiên hàng đầu của DN |
|
Earn huge profits |
Kiếm lợi nhuận khổng lồ |
|
Production process |
Quy trình sx |
|
Enhance public image |
Tăng hình ảnh DN vs cộng đồng |
|
Fundamental principle of a company |
Nguyên tắc cơ bản |
|
Remuneration |
Phần thưởng |
|
Overhead costs |
Chi phí cố định |