Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Break into a market |
Thâm nhập thị trường |
|
Keep someone's word |
Giữ lời |
|
Reach a consensus |
Đạt được thỏa thuận |
|
Make the most of something |
Tận dụng |
|
Go out of business |
Phá sản |
|
Do market research |
Nghiên cứu thị trường |
|
Make cutbacks |
Cắt giảm ( cắt giảm nhân sự) |
|
Pay in arreas |
Trả tiền sau |
|
Buy at auction |
Mua hàng đấu giá |
|
Squander a chance/ savings |
Lãng phí cơ hội/ số tiết kiệm |
|
Overhead cost |
Chi phí cố định |
|
Make a takeover |
Mua lại, tiếp quản |
|
Heavy workload |
Khối lượng lớn công việc |
|
Revenue |
Lợi nhuận |
|
Gain a competitive edge |
Có lợi thế cạnh tranh |
|
Pension scheme |
Chế độ lương hưu |
|
To be made redundant |
Bị đuổi, xa thải |