Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
3 Cards in this Set
- Front
- Back
1. Superior to = Better than 2. Discontinue 3. Upon = on 4. Outcome = Result 5. Take effect = Be in effect = Be/Become effective = Come into effect 6. Consequence 7. Pay attention to + N.P/Ving 8/ Prior to + (N.P/Ving) = Before 9/ Balance |
1/ Tốt hơn 2/ Ngừng sản xuất, ngừng cung cấp 3/ on 4/ Kết quả 5/ Có hiệu lực 6/ Hậu quả 7/ Chú ý tới 8/ Trước 9/ Số dư ( trong tài khoản ATM hoặc ngân hàng) |
|
1, S + no longer + V = not… any more/ any longer 2, Unattended 3, Passenger 4, At all times 5, Pass = Card 6, Lounge 7, Personnel 8, Lost and found area 9, Arise 10, Cooperation 11, Limit 12, Package 13, Airfare 14, Reserve -> Reservation Make a reservation 15, Round trip 16, One way |
1, Không còn nữa 2, Không được trông coi, không được để mắt tới 3, Hành khách 4, Vào mọi lúc 5, Thẻ 6, Phòng chờ, phòng nghỉ 7, Nhân viên, nhân sự (luôn ở dạng số ít không thêm "s") 8, Khu vực hay bị mất 9, Phát sinh 10, Sự hợp tác 11, Giới hạn 12, Gói 13, Tiền vé máy bay 14, Đặt trước Đặt chỗ trước 15, Khứ hồi 16, Một chiều
|
|
1…Leisure = Entertainment 2…At your leisure = In your free time 3…One-of-a-kind 4…Marital status 5…Arrive(v) -> Arrival(n) 6…Depart(v) -> Departire 7…Destination 8…Works 9…Exhibit = Display 10…Society 11…Suffer 12…Win …the award 13…Luxury 14…Afford(v) 15…Affordable 16…Rate 17…Access(v),(n) 18…Make a Reservation 19…Latest
|
1…Giải trí 2…Trong thời gian rảnh 3…Đặc biệt 4…Tình trạng hôn nhân 5…Đến 6…Khởi hành, xuất phát, đi 7…Điểm đến 8…Tác phẩm (khi ở số nhiều có "s") 9… 10…Xã hội, hiệp hội 11…Trưng bày, triễn lãm 12…Giành được phần thưởng 13…Sang trọng 14…Có khả năng chi trả 15…Phải chăng 16…Tỉ lệ, giá 17…Truy cập 18…Đặt chỗ trước 19…Mới nhất
|