• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/63

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

63 Cards in this Set

  • Front
  • Back
head
đầu
neck
cổ
abdomen
bụng
waist
vòng bụng
knee
đầu gối
chest
ngực
breast
elbow
khuỷu tay, cùi chỏ
thigh
đùi
hip
hông
leg
chân
foot
bàn chân
hand
bàn tay, tay
calf
bắp chân/bắp vế
ankle
mắt cá chân
heel
gót chân
toe
ngón chân
toenail
móng chân
arm
cánh tay
shoulder
vai
back
lưng
buttocks
mông
finger
ngón tay
thumb
ngón cái
fingernail
móng tay
palm
lòng bàn tay
wrist
cổ tay
hair
tóc
forehead
trán
nose
mũi
mouth
miệng
jaw
hàm
gums
lợi
teeth
răng
tongue
lưỡi
chin
cằm
ear
tai
cheek bone
cheek
gò má
lip
môi
eye
mắt
eyebrow
lông mày
eyelid
mi mắt
eyelashes
lông mi
brain
óc
throat
cổ họng
lung
phổi
heart
tim
liver
gan
stomach
bao tử (dạ dày)
gallbladder
túi mật
intestines
ruột
artery
mạch máu
vein
gân máu
kidney
thận
pancreas
tuyến tụy
bladder
bàng quang
muscle
bắp thịt
nerve
dây thần kinh
skin
da
see
thấy
hear
nghe
taste
nếm (thử)
touch
sờ, rờ, chạm