Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
Pest |
Vật gây hại |
|
Disease-spreading |
Lây lan dịch bệnh |
|
Pesticide |
Thuốc trừ sâu |
|
An innate immunity |
Khả năng miễn dịch bẩm sinh |
|
Immune |
Miễn khỏi |
|
Entail [in’teil] |
Bắt phải, đòi hỏi phải |
|
Synthetic [si:nthertik] = artificial, man-made |
Giả, không thật |
|
Offspirng |
Con đẻ / kết quả của |
|
Free from N |
Thoát khỏi N |
|
Circumstance [‘serkermstens] = Situation |
Hoàn cảnh, trường hợp |
|
Withstand = Substain, bear |
Chịu đựng được, giữ vững |
|
Resistance [rizisterns] |
Sự chống cự |
|
Handled with experts |
Xử lý bởi chuyên gia |
|
Non-polluting |
Không gây ô nhiễm |
|
Self-dispering |
Tự đánh giá |
|
Bear [beer] |
- chống cự, giữ vững = withstand, substain - sinh sản, sinh lợi = give birth to/ produce - con gấu
|