Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
54 Cards in this Set
- Front
- Back
domestic |
nuôi nhà |
|
breed - bred |
giống (chó, mèo...) lai giống |
|
evolve |
tiến hóa |
|
develop |
phát triển |
|
happen naturally |
xảy ra 1 cách tự nhiên |
|
However |
tuy nhiên |
|
come about |
xuất hiện |
|
purposely |
1 cách cố ý |
|
hunter |
thợ săn |
|
guard |
trông chừng, canh chừng |
|
electricity |
điện |
|
mythical |
truyền thuyết |
|
creature |
sinh vật, loài vật |
|
Antartica |
Nam cực |
|
continent |
châu lục |
|
the only |
duy nhất |
|
connection |
mối liên hệ, sự kết nối |
|
culture |
văn hóa |
|
magical |
có phép màu |
|
giant |
khổng lồ |
|
evil |
quỷ, xấu xa |
|
scary |
đáng sợ |
|
endangered species |
loài vật sắp tuyệt chủng |
|
extinction |
tuyệt chủng |
|
remedy |
phương thuốc chữa trị |
|
sign |
dấu hiệu |
|
pot |
nồi |
|
cure |
cách chữa trị bệnh |
|
boiled eggs |
trứng luộc |
|
common |
thông thường |
|
rub |
chà, lăn, xoa |
|
take off the shell |
lột vỏ, bóc vỏ |
|
vinegar |
giấm |
|
Germany |
nước Đức |
|
sunburn |
cháy da, cháy nắng |
|
pain |
cơn đau |
|
Russia |
nước Nga |
|
especially |
đặc biệt là |
|
herbal tea |
trà thảo dược |
|
ingredient |
thành phần, nguyên liệu |
|
include |
bao gồm |
|
ginger |
gừng |
|
Greece |
Hy Lạp |
|
Spain |
Tây Ban Nha |
|
research center |
viện nghiên cứu |
|
land |
hạ cánh |
|
hold a festival |
tổ chức lễ hội |
|
expert |
chuyên gia |
|
latest news |
tin tức mới nhất |
|
weird |
kỳ lạ |
|
communicate |
giao tiếp |
|
sign language |
ngôn ngữ ra dấu |
|
find out |
khám phá, tìm hiểu ra |
|
wonder |
tự hỏi |