Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
bathroom
|
phòng tắm (nhà vệ sinh)
|
|
bathtub
|
bồn tắm
|
|
sink
|
bồn rửa mặt
|
|
toilet
|
bồn cầu
|
|
hot water
|
nước nóng
|
|
cold water
|
nước lạnh
|
|
faucet
|
vòi nước
|
|
shower (noun)
to shower |
vòi hoa sen
tắm |
|
toilet paper
|
giấy vệ sinh
|
|
mouthwash
|
nước súc miệng
|
|
electric shaver
|
máy cạo râu
|
|
shaving cream
|
kem cạo râu
|
|
bath towel
|
khăn tắm
|
|
hand towel
|
khăn lau tay
|
|
wash cloth
|
khăn chùi
|
|
body cream/lotion
|
sữa tắm
|
|
shampoo
|
dầu gội
|
|
soap
|
xà bông
|
|
toothbrush
|
bàn chải đánh răng
|
|
toothpaste
|
kem đánh răng
|
|
dental floss
|
chỉ xỉa răng
|
|
razor
|
dao cạo râu
|
|
personal hygiene
|
vệ sinh cá nhân
|
|
take a shower
|
tắm (vòi sen)
|
|
take a bath/bath
|
tắm (bồn)
|
|
use deodorant
|
dùng thuốc khử mùi
|
|
brush your teeth
|
đánh răng
|
|
gargle
|
súc miệng
|
|
put on sun cream
|
bôi kem chống nắng
|
|
wash hair
|
gội đầu
|
|
rinse your hair
|
xả tóc
|
|
comb/brush your hair
|
chải tóc
|
|
dry your hair
|
sấy tóc
|
|
moisturizer
|
kem dưỡng da
|
|
cut your nails
|
cắt móng tay
|
|
polish your nails
|
sơn móng tay
|
|
put on make-up/make-up
|
trang điểm
|
|
nail clipper
|
đồ cắt móng tay
|
|
nail polish
|
thuốc sơn móng
|
|
lipstick
|
son (môi)
|