Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
62 Cards in this Set
- Front
- Back
Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à?
|
Did you miss the bus?
|
|
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
|
I waited for you for half an hour.
|
|
Bạn không mang theo điện thoại di động sao?
|
Don’t you have a mobile / cell phone (am.) with you?
|
|
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
|
Be punctual next time!
|
|
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé!
|
Take a taxi next time!
|
|
Lần sau nhớ mang theo một cái dù!
|
Take an umbrella with you next time!
|
|
Ngày mai tôi được nghỉ.
|
I have the day off tomorrow.
|
|
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không?
|
Shall we meet tomorrow?
|
|
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi.
|
I’m sorry, I can’t make it tomorrow.
|
|
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa?
|
Do you already have plans for this weekend?
|
|
Bạn đã có hẹn rồi?
|
Do you already have an appointment?
|
|
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.
|
I suggest that we meet on the weekend.
|
|
Chúng ta đi dã ngoại không?
|
Shall we have a picnic?
|
|
Chúng ta ra bờ biển không?
|
Shall we go to the beach?
|
|
Chúng ta đi lên núi không?
|
Shall we go to the mountains?
|
|
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé.
|
I will pick you up at the office.
|
|
Tôi đón bạn ở nhà.
|
I will pick you up at home.
|
|
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt.
|
I will pick you up at the bus stop.
|
|
Tôi muốn đến nhà ga.
|
I would like to go to the station.
|
|
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
|
I would like to go to the airport.
|
|
Tôi muốn vào trung tâm.
|
I would like to go to the city centre / center (am.).
|
|
Tôi đến nhà ga như thế nào?
|
How do I get to the station?
|
|
Tôi đến phi trường như thế nào?
|
How do I get to the airport?
|
|
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
|
How do I get to the city centre / center (am.)?
|
|
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
|
I need a taxi.
|
|
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
|
I need a city map.
|
|
Tôi cần một khách sạn.
|
I need a hotel.
|
|
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
|
I would like to rent a car.
|
|
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
|
Here is my credit card.
|
|
Trong thành phố có gì để xem không?
|
What is there to see in the city?
|
|
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
|
Go to the old city.
|
|
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
|
Go on a city tour.
|
|
Bạn hãy đi ra bến cảng.
|
Go to the harbour / harbor (am.).
|
|
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
|
Go on a harbour / harbor (am.) tour.
|
|
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
|
Are there any other places of interest?
|
|
Vòi hoa sen không dùng được.
|
The shower isn’t working.
|
|
Không có nước nóng.
|
There is no warm water.
|
|
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
|
Can you get it repaired?
|
|
Ở trong phòng không có điện thoại.
|
There is no telephone in the room.
|
|
Ở trong phòng không có vô tuyến.
|
There is no TV in the room.
|
|
Phòng không có ban công.
|
The room has no balcony.
|
|
Căn phòng ồn quá.
|
The room is too noisy.
|
|
Căn phòng nhỏ quá.
|
The room is too small.
|
|
Căn phòng tối quá.
|
The room is too dark.
|
|
Lò sưởi không dùng được.
|
The heater isn’t working.
|
|
Máy điều hòa không dùng được.
|
The air-conditioning isn’t working.
|
|
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
|
The TV isn’t working.
|
|
Tôi không thích cái này.
|
I don’t like that.
|
|
Cái này đắt quá.
|
That’s too expensive.
|
|
Bạn có gì rẻ hơn không?
|
Do you have anything cheaper?
|
|
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
|
Is there a youth hostel nearby?
|
|
Ở gần đây có nhà trọ không?
|
Is there a boarding house / a bed and breakfast nearby?
|
|
Ở gần đây có quán ăn không?
|
Is there a restaurant nearby?
|
|
Bàn này còn trống không?
|
Is this table taken?
|
|
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
|
I would like the menu, please.
|
|
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
|
What would you recommend?
|
|
Bạn có thuốc lá không?
|
Do you have cigarettes?
|
|
Bạn có gạt tàn không?
|
Do you have an ashtray?
|
|
Bạn có bật lửa không?
|
Do you have a light?
|
|
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
|
I’m missing a fork.
|
|
Tôi cần con dao.
|
I’m missing a knife.
|
|
Tôi cần cái muỗng.
|
I’m missing a spoon.
|