Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
걸다 |
Nhấc máy |
|
계산하다 |
Thanh toán |
|
공중전화 |
Điện thoại công cộng |
|
국가 번호 |
Mã số quốc gia |
|
국제전화 |
Điện thoại quốc tế |
|
꼭 |
Vừa kịp |
|
끊다 |
Dập máy |
|
나중 |
Sau này |
|
당신 |
Anh/em dùng trong cầu hôn |
|
도와주다 |
Giúp đỡ |
|
동료 |
Đồng nghiệp |
|
들다 |
Khô ráo |
|
또 |
Tái diễn lại |
|
먼저 |
Đầu tiên |
|
몸 |
Thân thể |
|
문구 |
Đoạn văn |
|
미끄럽다 |
Nhẵn,mượt |
|
바꾸다 |
Đổi |