Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
받다 |
Nhận |
|
배달 |
Sự vận chuyển phân phát |
|
별표 |
Bảng đính kemf |
|
빌라 |
Nhà trọ trung cao |
|
선명 |
Giải thích |
|
송편 |
Bánh ăn trung thu |
|
수량 |
Khối lượng |
|
신분증 |
CMND |
|
아파트 |
Chung cư |
|
영상통화 |
Gọi video |
|
잃어버리다 |
Bị mất |
|
잠깐만 |
Khoan đã |
|
장미꽃 |
Hoa hồng |
|
주문하다 |
Đặt hàng |
|
주소 |
Nơi cư trú |
|
지역 번호 |
Mã vùng |
|
찾다 |
Tìm kiếm |
|
초대하다 |
Lời mời |
|
출판사 |
Nhà xuất bản |
|
통화 요금= 통화 하다 |
Nc điện thoại |
|
통화 중 |
Máy bận |
|
합격하다 |
Qua, trúng tuyển |