Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Bất cứ lúc nào |
Any time |
|
Cá nhân |
Personal |
|
Cách |
Way |
|
Chi nhánh |
Branch office |
|
Lãi suất |
Interest rate |
|
Một số tiền |
An amount of money |
|
Phí Ngân hàng |
Bank fee |
|
Thẻ tín dụng |
Credit card |
|
Tiền cho vay |
A loan |
|
Tiền còn lại |
Money there is left |
|
Thuế chính phủ |
Government duties |
|
Chi phiêú |
Check $$$ |
|
Tiền mặt |
Cash |
|
Mảnh |
Piece |
|
Mẫu |
Paper form |
|
Giải thích |
Explain |
|
Mang Theo |
Bring along |
|
Điền vào |
Fill in |
|
Đánh dấu |
Check ☑️ |
|
Khoảng trống |
Space _______ |
|
Tiết kiệm |
Savings |
|
Phần trăm |
% |
|
Dĩ nhiên rồi |
Of course |