• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/24

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

24 Cards in this Set

  • Front
  • Back

갈아타다

Đổi xe

개찰구

Cổng soát vé

걸리다

Bị bẹnnh

공항버스

Xe bus nhanh

교통수단

Phương tiện gia thồng

국내선

Tuyến nội địa

국제선

Tuyến qúppc tế

다녀오다

Đi về

대사관

Đại sứ quán

매표소

Cửa bán vé

모범택시

taxi hạng sang

반찬

Thức ăn

보통

Bình thươngd

숟가락

Cái thìa

서다

Đứng ra/ lập

시내버스

Chỗ đi xe bus

얼마나 걸러요

Mất bao lâu

연락하다

Liên lạc

열심히

Chăm chỉ

이동

Về phia đông

인삼

Nhân sâm

전철

Tàu điện

필요하다

Cần

호선

Chọn ra