Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
갈아타다 |
Đổi xe |
|
개찰구 |
Cổng soát vé |
|
걸리다 |
Bị bẹnnh |
|
공항버스 |
Xe bus nhanh |
|
교통수단 |
Phương tiện gia thồng |
|
국내선 |
Tuyến nội địa |
|
국제선 |
Tuyến qúppc tế |
|
다녀오다 |
Đi về |
|
대사관 |
Đại sứ quán |
|
매표소 |
Cửa bán vé |
|
모범택시 |
taxi hạng sang |
|
반찬 |
Thức ăn |
|
보통 |
Bình thươngd |
|
숟가락 |
Cái thìa |
|
서다 |
Đứng ra/ lập |
|
시내버스 |
Chỗ đi xe bus |
|
얼마나 걸러요 |
Mất bao lâu |
|
연락하다 |
Liên lạc |
|
열심히 |
Chăm chỉ |
|
이동 |
Về phia đông |
|
인삼 |
Nhân sâm |
|
전철 |
Tàu điện |
|
필요하다 |
Cần |
|
호선 |
Chọn ra |