Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
섬 |
Đảo |
|
식물원 |
Vuwnf bách thảo |
|
식사 |
Lời chúc mừng/ ăn uống |
|
싸다 |
Gói/ đi tiểu/ rẻ |
|
아르바이트 |
Làm thêm |
|
여수 |
Nữ tù |
|
연휴 |
Nghỉ dài ngày |
|
예매하다 |
Mua giấy trc |
|
온천 |
Suối nước nóng |
|
웃다 |
Cười |
|
젓가락 |
Đũa |
|
짐 |
Hàng hóa |
|
춤을 추다 |
Nhảy |
|
편하다 |
Tiện lợi |
|
풀다 |
Mở ra |
|
해산물 |
Hải sản |
|
해외여행 |
Du lịch nước ngoài |
|
호텔 |
Khách sạn |
|
회 |
Hội đoàn thể |