Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
48 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
踊ります |
Nhảy, khiêu vũ |
おどります |
|
噛みます |
Nhai |
かみます |
|
選びます |
Chọn |
えらびます |
|
売れます |
Bán chạy, được bán |
うれます |
|
違います |
Khác |
ちがいます |
|
通います |
Đi đi về về |
かよいます |
|
メモします |
Ghi chép |
メモします |
|
まじめ[な] |
Nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
まじめ |
|
熱しん[な] |
Nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng |
ねっしん |
|
優しい |
Tình cảm, hiền lành |
やさしい |
|
偉い |
Vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục |
えらい |
|
ちょうどいい |
Vừa đủ, vừa đúng |
ちょうどいい |
|
習慣 |
Tập quán |
しゅうかん |
|
力 |
Sức lực, năng lực |
ちから |
|
人気 |
Sự hâm mộ |
にんき |
|
形 |
Hình, hình dáng |
かたち |
|
色 |
Màu sắc |
いろ |
|
味 |
Vị |
あじ |
|
ガム |
Kẹo cao su |
Gum |
|
品物 |
Hàng hoá, mặt hàng |
しなもの |
|
値段 |
Giá |
ねだん |
|
給料 |
Lương |
きゅうりょう |
|
ボーナス |
Thưởng |
Bonus |
|
番組 |
Chương trình (phát thanh, truyền hình) |
ばんぐみ |
|
ドラマ |
Kịch, phim truyền hình |
drama |
|
小説 |
Tiểu thuyết |
しょうせつ |
|
小説家 |
Tiểu thuyết gia, nhà văn |
しょうせつか |
|
歌手 |
Ca sĩ |
かしゅ |
|
管理人 |
Người quản lý |
かんりにん |
|
息子 |
Con trai (dùng cho mình) |
むすこ |
|
息子さん |
Con trai (dùng cho người khác) |
むすこさん |
|
娘 |
Con gái (dùng cho mình) |
むすめ |
|
娘さん |
Con gái (dùng cho người khác) |
むすめさん |
|
自分 |
Bản thân, mình |
じぶん |
|
将来 |
Tương lai |
しょうらい |
|
しばらく |
Một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát |
しばらく |
|
たいてい |
Thường, thông thường |
たいてい |
|
それに |
Thêm nữa là, thêm vào đó |
それに |
|
それで |
Thế thì, thế nên |
それで |
|
ホームステイ |
Homestay |
Homestay |
|
会話 |
Hội thoại |
かいわ |
|
おしゃべりします |
Nói chuyện, tán chuyện |
|
|
お知らせ |
Thông báo |
おしらせ |
|
日にち |
Ngày |
ひにち |
|
体育館 |
Nhà tập, nhà thi đấu thể thao |
たいいくかん |
|
無料 |
Miễn phí |
むりょう |
|
スカート |
Váy |
Skirt |
|
経験 |
Kinh nghiệm |
けいけん |