• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/50

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

50 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Little Ice Age

Thời đại băng hà nhỏ

Rapid climatic shifts

Những thay đổi khí hậu nhanh chóng

Em'bark on st

Bắt tay, dấn thân vào việc gì

Historical context

Bối cảnh lịch sử

Humanity

Loài người

At the mercy of climate change

Ở trong tình trạng biến đổi khí hậu

Glacial episode

Kỉ băng hà

Dazzling (a)

Đáng kinh ngạc

Opportunism

Chủ nghĩa cơ hội

Harsh

Khắc nghiệt

Heavy rainfall

Mưa lớn

Unaccustomed cold

Lạnh bất thường

Pre-industrial civilisations

Các nền văn minh tiền công nghiệp

Famine

Nạn đói

A cycle of bitterly cold winters

1 gđ mùa đông giá lạnh

mountain glaciers

Các sông băng trên núi

In recorded memory

Trong lịch sử đã ghi nhận

For much of the year

Trong nhiều năm

Deeply important

Quan trọng

Unprecedented

Chưa từng thấy

A deep freeze

Sự ngập sâu trong băng

The seesaw

Sự tương tác qua lại

Easterly winds

Gió đông

Mild winters

Mùa đông ôn hòa

Summer heat waves

Những đợt nắng nóng mùa hè

Light northeasterly winds

Gió đông bắc thổi nhẹ

Systematic weather observations

Những quan trắc thời tiết có hệ thống

Proxy records

Các bản ghi đại diện

Written accounts

Báo cáo

Record

Northern hemisphere

Bắc bán cầu

Antarctica

Nam cực

The Medi'eval period

Thời Trung cổ

Norse

Thuộc Norway

Voyager

Nhà thám hiểm

As always since

Liên tục từ lúc

Arctic

Bắc cực

Ice pack

Khối băng

Be rerouted into

Được chuyển sang

Perish

Chết

Culminate (v)

Lên đỉnh điểm

A constant concern

Mối quan tâm thường xuyên

The staples

Những mặt hàng chủ yếu

Fishing fleets

Các đội tàu đánh cá

Further offshore

Xa bờ hơn

Be self-sufficient in

Tự cung tự cấp về

A vast migration

1 cuộc di cư lớn

Land-hungry farmers

Các nông dân thiếu ruộng

Potato blight

Sâu bệnh ở khoai tây

The land clearance

Sự giải phóng đất đai

Category 5 hurricanes

Bão cấp 5