Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Bưu phẩm, bưu kiện |
Bao1 guo3 包裹 |
|
Nhân tiện, tiện thể |
Shùn biàn 顺便 |
|
Thế, thay thế |
Tì 替 |
|
Tem thư |
Yóu piào 邮票 |
|
Phần, số, bản |
Fèn 份 |
|
Thanh niên |
Qing1 nian2 青年 |
|
Báo |
Bào 抱 |
|
Báo chí, giấy in báo |
Bao4 zhi3 报纸 |
|
Cầm, lấy, nhặt |
Ná 拿 |
|
Không cần, không dùng |
Bú yòng 不用 |
|
Du lịch |
Lu:3 xing2 旅行 |
|
Đại biểu, đại diện |
Dai4 biao3 代表 |
|
Đoàn |
Tuán 团 |
|
Tham quan |
Can1 guan1 参观 |
|
Làm |
Dang1 当 |
|
Phiên dịchmays |
Fan1 yi4 翻译 |
|
Máy bay |
Fei1 ji1 飞机 |
|
Tàu hoả |
Huo3 che1 火车 |
|
Về, trở về |
Huí lai 回来 |
|
Làm một việc |
Bàn yí jiàn shì 办一件事 |
|
Giúp, giúp đỡ |
Bang1 帮 |
|
Tưới, dội, đổ |
Jiao1 浇 |
|
Hoa |
Hua1 花 |