Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Celery /'sơ-lơ-ri/ |
Cần tây |
|
Tamarind /'taem3rind/ |
Trái me chua |
|
Agar/'a:g3/-/'eig3/ |
Thạch trắng |
|
Prawn /pro:n/ |
Tôm Pandan |
|
Mince /mins/ (v) |
Băm, thái nhỏ |
|
Skewer /skju3/ (n) |
Cái xiên (nướng thịt) |
|
Braise /breiz/ (v) |
Om (thịt...) |
|
Lemongrass /'lem3n,gras/ (n) |
Cây sả, cây cỏ chanh |
|
Plum /pl∆m/ (n) |
Quả mận, nho khô |
|
Soy /soi/ Soya /soi3/ |
Đậu tương, đậu nành |
|
Jelly /'dgeli/ (n) |
Thạch |
|
Vanilla /v3'nil3/ |
Quả va-ni |
|
Basil /'baezl/ |
Cây húng quế |
|
Artisan /,a:ti'zen/ |
Thợ thủ công |
|
Eggplant /'egpla:nt/ |
🍆 |
|
Zucchini /zu:'ki:ni/ |
Bí Zucchini |
|
Duo /'du:3u/ (n) |
Cặp, đôi |
|
Capsicum /'kaepsik∆m/ |
Quả ớt chuông |
|
Parmesan /'pa:m3za:n/ |
Pho mát Parma |
|
Livestock /'laivstok/ |
Vật nuôi, thú nuôi |
|
Bran /braen/ |
Cám |
|
Maize /meiz/ |
🌽 |
|
Chayote /t§a:'joutei/ |
Cây su su |