• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/53

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

53 Cards in this Set

  • Front
  • Back
Revolve
quay vòng
galaxy
thiên hà
crescent
trăng hình lưỡi liềm
sphere
hình cầu
subduct (v)
giảm trừ
asteroid belt
vành đai hành tinh
orbit
quay quanh quỹ đạo
constellation
chòm sao
pluto
diêm vương
dense
dày đặc
binoculars (n)
ống nhòm
earth
trái đất
saturn
sao thổ
alien
thuộc bên ngoài, xa lạ
radiation
sự bức xạ
comet
sao chổi
telescope
kính thiên văn
gaseous
thuộc thể khí
seismic
địa chấn
intense
cực kì khắc nghiệt
gravitational
có sức hút
luminous
có tính chất phát sáng
illumination
sự chiếu sáng
neptune
sao Hải Vương
molten
nấu chảy (kim loại)
binary
nhị phân
venus
sao kim
jupiter
sao mộc
supernovas
sao băng
meteorite
đá trời, thiên thạch
eclipse (solar/lunar)
nhật, nguyệt thực
collide
đụng độ
solar system
hệ mặt trời
gravity
lực hấp dẫn
cosmic
thuộc vũ trụ
condensation
sự ngưng tụ, cô đặc
gigantic
khổng lồ, to lớn
glare
ánh sáng, chiếu sáng
uranus
sao Thiên Vương
mantle
lớp vỏ trái đất
converge
hội tụ
mercury
sao Thủy
mars
sao Hỏa
satellite
vệ tinh
asteroid
hành tinh nhỏ
emit
bốc ra, tỏa ra
spheroid
gần giống hình cầu
visible
có thể nhìn thấy đc
jet
tia chất lỏng
observatory
đài quan sát thiên văn
leaped year
năm nhuận
compress
ép, đè, nén
stellar
thuộc sao, thuộc tinh tú, có hình sao