Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Elusive |
(A) Lảng tránh, khó nắm bắtvigour |
|
|
Vigour |
(N) Energy |
|
|
Aspiration |
- (N, uncountable) : khát vọng - (N, countable) : vật mình khao khát có |
|
|
Fasten |
(V) gắn cố định vào, fix st on st |
|
|
Rivete |
(V) fasten (N) đinh tán |
|
|
Obscure |
(V) Conceal, hide |
|
|
Box |
/bɒks/, bản thân lúc đọc x luôn thành s Mình bị nhầm với bar ạ🥲🥲 |
|
|
Expect |
(B1): cho là, nghĩ là điều gì sẽ xảy ra/ ai sẽ làm gì… (B2): trông đợi |
|
|
Side effect |
Hiệu ứng phụ, bên lề |
|
|
Deck |
(N) boong tàu |
|
|
Silt |
(N) bùn đất |
|
|
Emigrate # migrate |
Permanently # Temporarily |
|