Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
Fur |
(N) bộ lông mao (thú) |
|
Delicate balance |
(N) sự cân bằng nhạy |
|
Hibernation |
(N) sự ngủ đông Nghe thành hyper nation :)))) |
|
Reproduction |
(N) sự sinh sản |
|
Intiative |
(N) sáng kiến |
|
Intiative |
(N) sáng kiến |
|
Enable |
Huhu nghe thành will raber |
|
Intiative |
(N) sáng kiến |
|
Enable |
Huhu nghe thành will raber |
|
Rigorous |
(A) nghiêm khắc |
|
Award |
Nghe thành a wall :((( |
|
Ice rink |
Nghe thành ice ring :((( |
|
Ice rink |
Nghe thành ice ring :((( |
|
Mosaic |
(N) khảm đá |
|
Ice rink |
Nghe thành ice ring :((( |
|
Mosaic |
(N) khảm đá |
|
Amenity |
(N) tiện nghi |