Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
75 Cards in this Set
- Front
- Back
Journey |
Chuyến đi |
|
Produce |
Sản xuất, sinh ra |
|
Lay eggs |
Đẻ trứng |
|
Life cycle |
Vòng đời |
|
Tadpole |
Nòng nọc |
|
Invertebrate |
Động vật không có xương sống |
|
Vertebrate |
Có xương sống |
|
Arthropod |
Động vật chân khớp |
|
Alive |
Sinh sống, tồn tại |
|
Carnivore |
Động vật ăn thịt |
|
Omnivore |
Động vật ăn tạp |
|
Predator |
Động vật săn mồi |
|
Mayfly |
Con thiêu thân, phù du |
|
Breeding |
Sinh sản, nuôi dưỡng |
|
Sperm |
Tinh trùng |
|
Fertilization |
Sự thụ tinh |
|
Give birth to sb |
Sinh ra ai |
|
Hatch |
Nở ra |
|
Larva |
Ấu trùng |
|
Nymph |
Nhộng |
|
Exoskeleton |
Bộ xương ngoài, xác vỏ |
|
Molt |
Thay lông, lột xác |
|
Metamorphosis |
Biến thái, biến đổi |
|
Incomplete |
Ko hoàn toàn |
|
Complete |
Hoàn toàn, hoàn thành |
|
Pupa |
Nhộng |
|
Locust |
Châu chấu |
|
Mate |
Bạn tình |
|
Cricket |
Dế |
|
Cicada |
Ve sầu |
|
Mate with |
Giao phối |
|
Pheromone |
Chất để hấp dẫn đối phương |
|
Moth |
Bướm đêm |
|
Cardinal |
Đỏ thẫm |
|
Bettle |
Bọ cánh cứng |
|
Cockroach |
Gián |
|
Lobster |
Tôm hùm |
|
Hermaphrodite |
Động vật lưỡng tính, người ái nam ái nữ |
|
Cocoon |
Cái kén |
|
Spiderling |
Nhện con |
|
Cold-blooded |
Máu lạnh |
|
Yolk |
Lòng đỏ trứng, noãn hoàng |
|
Unborn |
Chưa đc sinh ra |
|
Seahorse |
Ngựa biển |
|
Pouch |
Túi nhỏ |
|
Stuck |
Dính, mắc |
|
Spine |
Xương sống, gai |
|
Stickleback |
Cá gai |
|
Tuna |
Cá ngừ |
|
Salmon |
Cá hồi |
|
Salamander |
Kỳ giông, rồng lửa |
|
Toad |
Cóc |
|
Cover |
Vỏ, bọc |
|
Midwife |
Bà đỡ |
|
Probably |
Có thể, có khả năng |
|
Hibernate |
Ngủ đông |
|
Croak |
Kêu ộp ộp |
|
Slough |
Lột xác, tróc da |
|
Stinkpot |
Hôi |
|
Gecko |
Tắc kè |
|
Chameleon |
Tắc kè hoa |
|
Courtship |
Ve vãn, tán tỉnh, tìm hiểu nhau |
|
Frigate |
Chim chiến, tàu chiến |
|
Songbird |
Chim biết hót |
|
Twig |
Cành cây, nhánh |
|
Bower |
Lùm cây |
|
Speckle |
Vết lốm đốm |
|
Cuckoo |
Chim cu cu |
|
Chick |
Chim non |
|
Migrate |
Di cư |
|
Placenta |
Nhau thai |
|
Gestation |
Thai nghén, giai đoạn phát triển của bào thai |
|
Shrew |
Chuột chù |
|
Den |
Hang ổ, chỗ trú ngụ |
|
Marsupial |
Thú có túi |