Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
103 Cards in this Set
- Front
- Back
Táo bạo (adj) |
Daring (adj) |
|
Kẻ ném đá giấu tay (n) |
Dastard (n) |
|
Gan dạ (adj) |
Dauntless (adj) |
|
Khan hiếm (n) |
Dearth (n) |
|
Làm xấu đi (v) |
Debase (v) |
|
Có thể thảo luận (adj) |
Debatable (adj) |
|
Điên cuồng (adj) |
Distraught (adj) |
|
Trừ bỏ,gạt bỏ (v) |
Divest of (v) |
|
Bất đồng wan điểm (adj) |
Dissentious (adj) |
|
Luận văn (n) |
Dissertation (n) |
|
Làm hại,báo hại (v) |
Disservice (v) |
|
Đa dạng (adj) |
Diverse (adj) |
|
Sự đa dạng (n) |
Diversity (n) |
|
Làm chệch hướng (v) |
Divert (v) |
|
Sự làm chệch hướng (n) |
Diversion (n) |
|
Vui vẻ,yêu đời (adj) |
Debonair (adj) |
|
Tẩu thoát (v) |
Decamp (v) |
|
Sự lừa dối (n) |
Deceit (n) |
|
Trò hai mặt,lừa dối (adj) |
Deceitful (adj) |
|
Lừa dối (v) |
Deceive (v) |
|
Sự lịch sự,tao nhã (n) |
Decency (n) |
|
Đứng đắn,lịch sự (adj) |
Decent (adj) |
|
Tàn sát,làm tiêu hao (v) |
Decimate (v) |
|
Giải mã (v) |
Decipher (v) |
|
Quyết đoán (adj) |
Decisive (adj) |
|
Vì thiếu cái gì (n) |
In default of (n) |
|
Bài diễn thuyết hùng hồn (n) |
Declamation (n) |
|
Hùng hồn,hùng biện (adj) |
Declamatory (adj) |
|
Mang tính tuyên bố (adj) |
Declarative (adj) |
|
Đứng đắn,lịch sự (adj)-2 |
Decorous (adj) |
|
Mồi nhử (n) |
Decoy (n) |
|
Đổ nát,già yếu (adj) |
Decrepit (adj) |
|
Sự cống hiến (n) |
Dedication (n) |
|
Suy luận ra,suy diễn ra (v) |
Deduce (v) |
|
Làm mất thể diện (v) |
Deface(v) |
|
Tham ô,biển thủ (v) |
Defalcate (v) |
|
Sự phỉ báng (n) |
Defamation (n) |
|
Phỉ báng (v) |
Defame (v) |
|
Bị cáo,ng bị kiện (n) |
Defendant (n) |
|
Mang tính tự vệ (adj) |
Defensive (adj) |
|
Làm chậm lại (v) |
Defer (v) |
|
Sự tôn trọng,sự chiều theo (n) |
Deference (n) |
|
Bướng bỉnh (adj) |
Defiant (adj) |
|
Sự thiếu hụt (n) |
Deficiency (n) |
|
Thiếu hụt (adj) |
Deficient (adj) |
|
Kiên định (adj) |
Definite (adj) |
|
Làm lệch (v) |
Deflect (v) |
|
Phát quang,phá rừng (v) |
Deforest (v) |
|
Làm cho biến dạng (v) |
Deform (v) |
|
Dị dạng (n) |
Deformity (n) |
|
Ăn gian,lừa gạt (v) |
Defraud (v) |
|
Trả,thanh toán (v) |
Defray (v) |
|
Sự suy đồi (n) |
Degeneracy (n) |
|
Trở nên suy đồi (v) |
Degenerate (v) |
|
Sự làm mất danh giá (n) |
Degradation (n) |
|
Làm mất danh giá (v) |
Degrade (v) |
|
Tôn sùng (v) |
Deify (v) |
|
Chiếu cố (v) |
Deign (v) |
|
Thần (n) |
Deity (n) |
|
Làm chán nản (v) |
Deject (v) |
|
Sự chán nản (n) |
Dejection (n) |
|
Thú vị (adj) |
Delectable (adj) |
|
Sự thú vị (n) |
Delection (n) |
|
Độc hại (adj) |
Deleterious (adj) |
|
Sự yếu đuối (n) |
Delicacy (n) |
|
Vạch ra,phác họa (v) |
Delineate (v) |
|
Mê sảng (adj) |
Delirious (adj) |
|
Đánh lừa (v) |
Delude (v) |
|
Tràn ngập (v) |
Deluge (v) |
|
Ảo tưởng (n) |
Delusion (n) |
|
Kẻ mị dân (n) |
Demagogue (n) |
|
Cử chỉ,thái độ (n) |
Demeanor (n) |
|
Cuồng lên (adj) |
Demented (adj) |
|
Lỗi lầm,khuyết điểm (n) |
Demerit (n) |
|
Khử từ tính (v) |
Demagnetize (v) |
|
Sự truyền lại,nhượng lại (n) |
Demise (n) |
|
Giải ngũ (v) |
Demobilize (v) |
|
Phá hủy (v) |
Demolish (v) |
|
Có thể giải thích dc (adj) |
Demonstrable (adj) |
|
Giải thích (v) |
Demonstrate (v) |
|
Có luận chứng (adj) |
Demonstrative (adj) |
|
Ng thuyết minh (n) |
Demonstrator (n) |
|
Sự bồi thường do giữ tàu quá hạn giao kèo (n) |
Demurrage (n) |
|
Người nhập cư (n) |
Denizen (n) |
|
Đặt tên là (v) |
Denominate (v) |
|
Biểu thị (v) |
Denote (v) |
|
Kết cục (n) |
Denouement (n) |
|
Tố cáo (v) |
Denounce (v) |
|
Kem đánh răng (n) |
Dentifrice (n) |
|
Lột trần (v) |
Denude (v) |
|
Sự tố cáo (n) |
Denunciation (n) |
|
Rút hết ra,làm rỗng (v) |
Deplete (v) |
|
Đáng thương (adj) |
Deplorable (adj) |
|
Lấy làm tiếc,ân hận (v) |
Deplore(v) |
|
Người làm chứng (n) |
Deponent (n) |
|
Làm giảm dân số (v) |
Depopulate (v) |
|
Trục xuất (v) |
Deport (v) |
|
Cách cư xử (n) |
Deportment (n) |
|
Sự kết tủa,lời cung khai (kinh tế) |
Deposition (n) |
|
Người gửi tiền (n) |
Depositor (n) |
|
Kho chứa (n) |
Depository (n) |
|
Làm hư hỏng (v) |
Deprave (v) |
|
Phản đối (v) |
Deprecate (v) |