• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/86

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

86 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Ambition

Mong muốn mãnh liệt

Formula one cars

Đua xe thể thức 1

Typical

Tiêu biểu

Conveniently

Thuận tiện

Exceptionally

Ngoại lệ

Significantly

Quan trọng

Support

Hỗ trợ

Unload/discharge

Dỡ hàng xuống

Are stacked on

Chất đóng

Customer sentiment

Ý kiến khách hàng

Customer satisfaction

Cảm xúc của khách hàng

Put on

Mặc đồ vào

Order

Đặt hàng

Diliver

Giao hàng

Take off

Cất cánh/ cởi đồ/ rời khỏi nhà/ nghỉ việc(thời gian ngắn)

No littering

Cấm xả rác

Article

Bài báo

Muscle

Cơ bắp

Muscular

Lực lưỡng

Contribute + to

Đóng góp vào

Exterior design

Thiết kế ngoại thất

Interior design

Thiết kế nội thất

Survey conduct

Tiến hành cuộc khảo sát

Side walk/ pavement

Vỉa hè

Desolate/ deserted/ unfrequented

Hoang vắng

Curb

Lề đường

Crossing guard

Người cầm biển báo cho người qua đường

Clinic

Phòng mạch

Drop by

Tạt ngang qua

Cabinet

Tủ đựng hồ sơ

The rest of

Phần còn lại

To imply

Ám chỉ

Characteristic

Nét đặc trưng/ đặc điểm

Consequence

Kết quả

Board the plane

Lên máy bay

Subway

Xe điện ngầm

Aisle

Lối đi

Cashier

Thu ngân

Tuition

Học phí

To fall asleep

Ngủ gục

Regardless of

Bất kể

As long as

Miễn là

In exchange for

Trao đổi

Put on the helmet

Đội nón bảo hiểm

Mop the floor

Lau nhà bằng cây lau nhà

Fence

Hàng rào

Getting on the bus

Đang lên xe buýt

Stroll

Tản bộ

Demolish/ destroy

Phá hủy

Surround

Bao quanh

Patrons

Khách quen

On the stage

Trên sân khấu

Audience

Khán giả/ thính giả

Concert hall

Phòng hòa nhạc

Tune

Chép nhạc/ giai điệu

Tune the musical in strument

Chỉnh âm thanh của nhạc cụ

Make it

Đến

Row a boal

Chèo thuyền

Respect (n)


Respectful (a)


Respective

Tôn trọng (n)


Đáng tôn trọng (a)


Phải tôn trọng

Beyond

Vượt quá,quá tầm với

Notice board/ buttetin board

Bảng thông báo

Get the word

Nhận/ nghe thông tin

Deserved

Xứng đáng

Get recognized

Được công nhận

Employment agency

Trung tâm việc làm

Expect/ predict

Dự đoán

Hot temper

Nóng tính

Stripe/ line

Vạch kẻ đường

Lamppost

Cột đèn

Pedestrian

Người đi bộ

Prescribe

Kê đơn

Get some rest

Nghỉ ngơi

Treatment

Điều trị

Show up

Xuất hiện

Infect

Lây nhiễm

Intersection

Ngã tư

For further information

Cho nhiều thông tin hơn

Wiping out/ remove

Xóa

Airfreight charges

Phí vận chuyển hàng không

Unless

Nếu không/trừ khi

Conducted a investigation

Điều tra về

Take form

Lấy từ

Come up with

Quyết định

Extensive reseach

Nghiên cứu mở rộng

In response to

Phản hồi lại

Affordably priced

Giá hợp lý