Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Narrator
|
(n):người kể chuyện
|
|
the rats
|
(n): con chuột
|
|
the shore
|
(n): bờ (biển, hồ, ao..)
|
|
creature
|
(n): sinh vật, loài vậy
|
|
salty
|
(adj): muối, mặn như muối
|
|
fur
|
(n): lông, bộ lông thú
|
|
dodo
|
(n): 1 loài chim họ bồ câu đã tuyệt chủng
|
|
prize
|
(n): giải thưởng, phần thưởng
|
|
pocket
|
(n):túi, bao
|
|
taste
|
(n,v): vị, nếm
|
|
tasty
|
(adj): ngon
|
|
I shall choke
|
tôi sẽ sắp ngạt thở
|
|
Come away
|
đi khỏi, rời khỏi
|
|
Let's go! Come away! Time for bed!
|
đi thôi, đi về, đi ngủ !
|
|
chimney |
(n): ống khói |
|
curious
|
(adj): tò mò. hiếu kỳ, muốn biết
|
|
chop off
|
(adj): chặt |
|
growing
|
:lớn lên >< nhỏ đi (shrinking)
|
|
knock
|
(v): đập, gõ, đánh (cửa)
|
|
crept into the house
|
đi rón rén(lẻn) vào nhà
|
|
press against the ceiling
|
áp vào trần nhà
|
|
have no business doing something /to do something
|
to have no right to do something
|
|
You have no business being here
|
bạn ko được ở đây
|
|
Fetch the ladder
|
lấy cái thang
|
|
gardener
|
(n): người làm vườn
|
|
caterpillar
|
(n): sâu bướm
|
|
smoking a pipe
|
hút tẩu thuốc
|
|
giant
|
(n): người khổng lồ
|
|
fairy tales
|
truyện cổ tích
|
|
housemaid
|
(n): chị hầu phòng (ô sin)
|
|
fright
|
(n): sự hoảng sợ
|
|
frightened
|
(adj): hoảng sợ, khiếp đảm
|
|
crawl
|
(v): bò
|
|
chin
|
(n): cằm
|
|
branches and leaves
|
cành và lá
|
|
furious
|
(adj):giận dữ
|
|
nest |
tổ, ổ (chim, chuột) |