Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
Congested |
Đông đúc |
|
Rudimentary |
Đơn giản |
|
Beacon |
Tín hiệu |
|
Metropolitan |
Thành thị |
|
Manually |
Bằng tay |
|
Fortuitous |
Tình cờ may mắn |
|
Vicinity |
Vùng lân cận |
|
Viturally |
Hầu như |
|
Bind |
Ép, bó |
|
Impose |
Áp đặt |
|
Meterological |
Khí tượng |
|
Altitude |
Độ cao trên mực nc biển |
|
Devise plan |
Lập kế hoạch |
|
Stem from |
Đến từ |
|
Cue |
Gợi ý |
|
Designate |
Chỉ định, được chọn |
|
Rigorous |
Nghiêm ngặt |
|
Encompass |
Bao trùm |
|
Conspicuous |
Dễ thấy, đáng chú ý |
|
Apparent |
Rõ ràng |
|
Derision |
Sự nhạo báng (laughter) |
|
Sceptical |
Nghi ngờ (doubtful) |
|
Sceptics |
=/= advocates |
|
Compelling |
Thuyết phục |
|
Spark |
= start |
|
Definitive |
Cuối cùng |
|
Concur |
=agree |
|
Faint |
Yếu ớt |
|
Swamped |
Chìm đắm, ngập vs |
|
Plausible |
Hợp lý (reasonable) |
|
Conventional |
= traditional |
|
Esoteric |
Bí truyền, bí mật |
|
Probe (v) |
Nghiên cứu kỹ |
|
Outright |
Hoàn toàn |
|
Poultry |
Gia cầm |
|
Grazing |
Khu chăn thả |
|
Out of bound |
Ngoài giới hạn |
|
Disturb |
Gián đoạn |
|
Rear |
Nuôi |
|
Entanglement |
Sự khó khăn |
|
Fraud |
Gian lận |