Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
45 Cards in this Set
- Front
- Back
Administration |
Việc cho dùng thuốc |
|
<Angina> pectoris |
<chứng đau thắt> ngực |
|
Suppository |
Thuốc đạn(nhét vào âm đạo, trực tràng) |
|
Aqueous solution |
Dung dịch nước |
|
Nauseate |
Buồn nôn |
|
Parenteral |
Ngoài ruột( ngoài đường tiêu hóa) |
|
Accomplished |
Hoàn tất, thực hiện |
|
Hollow |
Rỗng |
|
Intra-dermal |
Trong da |
|
Intra-venous |
Trong tĩnh mạch |
|
Buttock |
Mông |
|
Intra-thecal |
Nội tủy mạc |
|
Meninges |
Màng não |
|
Leukemia |
Bệnh ung thư bạch cầu |
|
Intra-caitary |
Trog khoang, ổ |
|
Perioneal |
Thuộc phúc mạc |
|
Effusion |
Sự tràn dịch |
|
Adhere |
Dính chặt |
|
Obliterate |
Làm tắc nghẽn, bịt |
|
Accumulation |
Sự tích tụ |
|
Vapor |
Hơi(nước) |
|
Suspended |
Treo lơ lửng |
|
Anesthetic |
Thuốc tê, thuốc gây mê |
|
Pneumonia |
Bệnh viêm phổi |
|
Syndrome |
Hội chứng |
|
Asthma |
Bệnh hen |
|
Spasm |
Sự co thắt |
|
Topical application |
Sự bôi thuốc lên da |
|
Antiseptic |
Thuốc khử trùng |
|
Antipuritic |
Thuốc trị ngứa |
|
Itching |
Sự ngứa |
|
Lotion |
Thuốc xức ngoài da |
|
Transdermal patch |
Miếng cao dán da |
|
Digestive juices |
Dịch vị |
|
Mucusa |
Niêm mạc |
|
Sublingual |
Bên dưới lưỡi |
|
Dissolve |
Hòa tan |
|
Saliva |
Nước miếng |
|
Syringe |
Ống tiêm |
|
Subcutaneous |
Dưới da |
|
Allergic reaction |
Phản ứng dị ứng |
|
Desire |
Mong muốn |
|
Irritation |
Sự kích thích |
|
Inflammation |
Chứng sưng, viêm |
|
Pleural |
Thuộc màng phổi |