Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Kick |
Đá |
|
Sit |
Ngồi |
|
Stand |
Đứng |
|
Leap |
Nhảy cao lên |
|
Run |
Chạy |
|
Run |
Chạy |
|
March |
Diễu hành |
|
Stretch |
Duỗi chân tay |
|
Punch |
Đấm |
|
Hop |
Nhảy nhún chân |
|
Skip |
Nhảy |
|
Pick up |
Nhặt lên |
|
Put down |
Để xuống |
|
Tiptoe |
Nhón chân |
|
Throw |
Ném |
|
Lean |
Tựa người |
|
Lift |
Nhấc bổng |
|
Bend |
Uốn, gập người |
|
Carry |
Mang |
|
Catch |
Bắt |
|
Crawl |
Bò trườn |
|
Dive |
Lặn |
|
Crouch |
Ngồi co lại |
|
Drag |
Kéo |
|
Push |
Đẩy |
|
Hit |
Đánh |
|
Hold |
Giữ |
|
Walk |
Đi bộ |
|
Squat |
Ngồi xổm |