• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/30

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

30 Cards in this Set

  • Front
  • Back
[こどもが]います
 [子供が]います
 
có (con)

[こどもが]います


[子供が]います



có (con)

[にほんに]います
 [日本に]います


 ở (Nhật)

[にほんに]います


[日本に]います




ở (Nhật)

かかります


mất, tốn (thời gian, tiền)

かかります




mất, tốn (thời gian, tiền)

[かいしゃを]やすみます
 [会社を]休みます
  nghỉ (làm việc)

[かいしゃを]やすみます


[会社を]休みます


nghỉ (làm việc)

ひとつ
一つ
1 cái (đồ vật)

ひとつ


一つ


1 cái (đồ vật)

ふたつ
 二つ
  2 cái

ふたつ


二つ


2 cái

みっつ
 三つ
  3 cái

みっつ


三つ


3 cái

よっつ
 四つ
  4 cái

よっつ


四つ


4 cái

いつつ
五つ
  5 cái

いつつ


五つ


5 cái

むっつ
 六つ
  6 cái

むっつ


六つ


6 cái

ななつ
 七つ
  7 cái

ななつ


七つ


7 cái

やっつ
 八つ
  8 cái

やっつ


八つ


8 cái

ここのつ
 九つ
  9 cái

ここのつ


九つ


9 cái

とお
十
  10 cái

とお



10 cái

いくつ
 bao nhiêu cái

いくつ


bao nhiêu cái

 ひとり 一人  
 1 người
ひとり

一人


1 người

ふたり
 二人
  2 người

ふたり


二人


2 người

ーにん
ー人
-- người

ーにん


ー人


-- người

ーだい
ー台
 cái, chiếc (máy móc)

ーだい


ー台


cái, chiếc (máy móc)

ーまい
ー枚
tờ, tấm (những vật mỏng như tem, giấy…)

ーまい


ー枚


tờ, tấm (những vật mỏng như tem, giấy…)

ーかい
ー回
 lần, tầng lầu

ーかい


ー回


lần, tầng lầu

りんご
 
quả táo  

りんご





táo

みかん

quýt   

みかん




quýt

サンドイッチ
 
sandwich   

サンドイッチ



sandwich

カレー[ライス]

 (cơm) cà ri   

カレー[ライス]




(cơm) cà ri

アイスクリーム

 kem   

アイスクリーム




kem

きって
 切手
 tem   

きって


切手


tem



はがき

 bưu thiếp   

はがき




bưu thiếp

ふうとう
封筒
phong bì   

ふうとう


封筒


phong bì



りょうしん
両親  
bố mẹ   

りょうしん


両親


bố mẹ

きょうだい
兄弟
 anh chị em   

きょうだい


兄弟


anh chị em

あに
 兄
anh trai (mình)   

あに



anh trai (mình)

おにいさん
 お兄さん
anh trai (của người khác)   

おにいさん


お兄さん


anh trai (của người khác)

あね
 姉
chị gái (mình)   

あね



chị gái (mình)

おねえさん
 お姉さん
 chị gái 

(của người khác)

おねえさん


お姉さん


chị gái (của người khác)

おとうと
弟
em trai (mình)   

おとうと



em trai (mình)

おとうとさん
 弟さん
em trai (của người khác) 
 

おとうとさん


弟さん


em trai (của người khác)


いもうと
 妹
em gái (mình)   

いもうと



em gái (mình)

いもうとさん
 妹さん
em gái (của người khác)   

いもうとさん


妹さん


em gái (của người khác)

がいこく
 外国
nước ngoài   

がいこく


外国


nước ngoài

ーじかん
 ー時間
~tiếng

ーじかん


ー時間


~tiếng

ーしゅうかん
ー週間
~tuần

ーしゅうかん


ー週間


~tuần



ーかげつ
 ーか月
 ~tháng

ーかげつ


ーか月


~tháng

ーねん
 ー年
~năm

ーねん


ー年


~năm

ぐらい
 
khoảng~

ぐらい



khoảng~

どのくらい


bao lâu

どのくらい




bao lâu

ぜんぶで
全部で
 tất cả ,tổng cộng

ぜんぶで


全部で


tất cả ,tổng cộng

みんな


Mọi người

みんな




Mọi người

だけ

~chỉ 

だけ




~chỉ

かしこまりました。
  
Tôi đã rõ rồi ạ (thưa ông/ bà)

かしこまりました



Tôi đã rõ rồi ạ (thưa ông/ bà)

いい[お]てんきですね。
 いい[お]天気ですね。
Trời đẹp nhỉ.

いい[お]てんきですね。


いい[お]天気ですね。


Trời đẹp nhỉ.

おでかけですか。
お出かけですか。
Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?

おでかけですか。


かけですか。


Anh/ chị đi ra ngoài đấy à?

ちょっと~まで。


Tôi đi ~ một chút.

ちょっと~まで。




Tôi đi ~ một chút.

いっていらっしゃい。
 行っていらっしゃい。
 Anh/chị đi nhé.

いっていらっしゃい。


っていらっしゃい。


Anh/chị đi nhé.

いってまいります。
 行ってまいります。
Tôi đi đây.

いってまいります。


ってまいります。


Tôi đi đây.

りゅうがくせい


lưu học sinh

りゅがくせい




lưu học sinh



クラス


lớp học

クラス




lớp học

ふなびん
船便 
gửi bằng đường biển

ふなびん


船便


gửi bằng đường biển

エアメール
(こうくうびん) 
航空便
gửi bằng đường hàng không

エアメール


(こうくうびん)


航空便


gửi bằng đường hàng không

おねがいします。
お願いします。
 
Nhờ anh chị.

おねがいします


お願いします


Nhờ anh chị.