Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
[こどもが]います [子供が]います
có (con) |
[にほんに]います [日本に]います ở (Nhật) |
|
かかります mất, tốn (thời gian, tiền) |
[かいしゃを]やすみます [会社を]休みます nghỉ (làm việc) |
|
ひとつ 一つ 1 cái (đồ vật) |
ふたつ 二つ 2 cái |
|
みっつ 三つ 3 cái |
よっつ 四つ 4 cái |
|
いつつ 五つ 5 cái |
むっつ 六つ 6 cái |
|
ななつ 七つ 7 cái |
やっつ 八つ 8 cái |
|
ここのつ 九つ 9 cái |
とお 十 10 cái |
|
いくつ bao nhiêu cái |
ひとり
一人 1 người |
|
ふたり 二人 2 người |
ーにん ー人 -- người |
|
ーだい ー台 cái, chiếc (máy móc) |
ーまい ー枚 tờ, tấm (những vật mỏng như tem, giấy…) |
|
ーかい ー回 lần, tầng lầu |
りんご
táo |
|
みかん quýt |
サンドイッチ
sandwich |
|
カレー[ライス] (cơm) cà ri |
アイスクリーム kem |
|
きって 切手 tem |
はがき bưu thiếp |
|
ふうとう 封筒 phong bì |
りょうしん 両親 bố mẹ |
|
きょうだい 兄弟 anh chị em |
あに 兄 anh trai (mình) |
|
おにいさん お兄さん anh trai (của người khác) |
あね 姉 chị gái (mình) |
|
おねえさん お姉さん chị gái (của người khác) |
おとうと 弟 em trai (mình) |
|
おとうとさん 弟さん em trai (của người khác) |
いもうと 妹 em gái (mình) |
|
いもうとさん 妹さん em gái (của người khác) |
がいこく 外国 nước ngoài |
|
ーじかん ー時間 ~tiếng |
ーしゅうかん ー週間 ~tuần |
|
ーかげつ ーか月 ~tháng |
ーねん ー年 ~năm |
|
ぐらい
khoảng~ |
どのくらい bao lâu |
|
ぜんぶで 全部で tất cả ,tổng cộng |
みんな Mọi người |
|
だけ ~chỉ |
かしこまりました。
Tôi đã rõ rồi ạ (thưa ông/ bà) |
|
いい[お]てんきですね。 いい[お]天気ですね。 Trời đẹp nhỉ. |
おでかけですか。 お出かけですか。 Anh/ chị đi ra ngoài đấy à? |
|
ちょっと~まで。 Tôi đi ~ một chút. |
いっていらっしゃい。 行っていらっしゃい。 Anh/chị đi nhé. |
|
いってまいります。 行ってまいります。 Tôi đi đây. |
りゅうがくせい lưu học sinh |
|
クラス lớp học |
ふなびん 船便 gửi bằng đường biển |
|
エアメール (こうくうびん) 航空便 gửi bằng đường hàng không |
おねがいします。 お願いします。 Nhờ anh chị. |