Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Staple (adj) |
Yếu tố chính |
|
Subsequently (adv) |
Sau đó |
|
Margin |
Lề; số dư |
|
Accelerate - c1 ( v) |
Thúc giục |
|
Resistance (n) |
Sự kháng lại |
|
Infection |
Bệnh truyền nhiễm |
|
Lucrative = profitable = money-making = cost effective |
Có lợi nhuận |
|
Clinical (adj) |
Lâm sàng |
|
Plunge |
Giảm mạnh, lao dốc |
|
Liquidation (n) |
Giải thể |
|
Demise |
Sự sụp đổ |
|
Peculiar (a) - C2 |
Riêng biệt Ko bình thường |
|
Get around |
Trở nên phổ biến Đi tới nhièu nơi |
|
Prescibe (v) - C2 |
Kê đơn thuốc |
|
Last resort |
Giải pháp cuối cùng |
|
Asset (n) - C1 |
Vốn quý |
|
Venture- capital |
Vốn đầu tư mạo hiểm |
|
Ingenuity |
Sự khéo léo |