Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
Match (n) |
Que diêm |
|
Shape (n) |
Hình thù, hình bóng mờ ảo |
|
Move through (v) |
Dò dẫm |
|
Dark (adj) |
Tối tăm |
|
Terribly |
Dữ dội, khủng khiếp |
|
Slowly (adv) |
Chầm chậm |
|
Come closer (v): |
Tiến lại gần |
|
Dirty (adj) |
Dơ dáy, bẩn thiểu, nhếch nhác |
|
Some time ago |
Trước đó |
|
Unfortunately (adv) |
Không may |
|
Lose (v) |
Làm mất, đánh mất |
|
Once (adv) |
Trước kia |
|
Run across (v) |
Chạy băng qua |
|
Fall off (v) |
Làm văng mất |