Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Coward (n) |
Nhát gan |
|
|
Cowardice (n) |
Hèn nhát |
|
|
Courage (n) |
Lòng can đảm |
|
|
Courageous (adj) |
Can đảm |
|
|
Once |
Ngày xưa |
|
|
Hind |
Hươu cái |
|
|
Stout |
Chắc, khỏe |
|
|
Branched |
Nhánh |
|
|
Horns |
Sừng |
|
|
Stages |
Nai sừng |
|
|
Hound |
Chó săn |
|
|
Bark (v) |
Tiếng chó sủa |
|
|
What a satire |
Thật là châm biếm , mỉa mai |
|
|
Sheer (adj) |
Đúng là, chỉ là |
It's sheer cowardice Đó là một điều tủi nhục |