Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
round robin |
Xoay vòng |
|
circulate |
Lưu hành |
|
Constitute |
Cấu thành |
|
relatively |
Tương đối |
|
Reputable |
Uy tín |
|
Fascinate |
Mê hoặc |
|
Intend |
Dự định |
|
intently |
Chăm chú |
|
ambiguity |
Mơ hồ |
|
Deliberate |
Cố ý |
|
Accidental |
Tình cờ |
|
Root |
Gốc |
|
shifted over |
Chuyển qua |
|
settled |
Giải quyết |
|
codified |
Hệ thống hoá |
|
capable grasp |
Có khả năng nắm bắt |
|
coherent |
Mạch lạc |
|
Lay |
Đặt nằm |
|
Lay people |
Người không có chuyên môn |
|
Contemporary jargon |
Biệt ngữ đương đại |
|
incomprehensible |
Không thể hiểu được |
|
Stilted |
Cố định |
|
dense |
Ngu độn |
|
denseway |
Đường dày đặc |
|
peers |
Đồng nghiệp |
|
knack |
Sở trường |
|
Bilingual |
Song ngữ |
|
Indulge |
Thưởn thức |
|
Barbarie |
Mọi rợ |
|
Discernment |
Phân biệt |
|
repetitious |
Lặp đi lặp lại |
|
Long-winded |
Dài dòng |
|
Abstract |
Trừu tượng |
|
Abstrure |
Trừu tượng |
|
discipline |
Kỷ luật |
|
Conscious |
Ngoan cố |
|
Appeal |
Kêu gọi |
|
advent |
Sự ra đời |
|
corrupt |
Hư hỏng |