Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
66 Cards in this Set
- Front
- Back
trunk |
thân cây |
|
account for |
chiếm |
|
virtual monopoly |
độc quyền thực |
|
branch |
cành |
|
elastic |
đàn hồi, mềm dẻo |
|
buoyant |
nổi được |
|
strip |
tước, lột vỏ |
|
grape vines |
cây nho |
|
damp |
ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt |
|
all year round |
quanh năm |
|
husk |
vỏ, trấu |
|
be suitable for a wide range of purposes |
phù hợp cho nhiều mục đích |
|
meets all of these requirements |
đáp ứng tất cả những yêu cầu |
|
family businesses |
các doanh nghiệp gia đình |
|
coffin |
hòm, quan tài |
|
thermal and acoustic insulation |
cách nhiệt và cách âm |
|
remarkable |
đặc biệt |
|
mould |
khuôn/nấm móc |
|
bottle stopper |
năp chai |
|
highly skilled workers |
công nhân lành nghề |
|
fire-resistant |
chịu được nhiệt |
|
look promising |
có vẻ đầy hứa hẹn |
|
thrive |
phát triển mạng, lớn nhanh |
|
millennia |
hàng nghìn năm |
|
granule |
hạt |
|
sapling |
cây con |
|
squash |
ép, nén |
|
family-owned |
được sở hữu bởi hộ gia đình |
|
bark |
vỏ cây |
|
beehives |
tổ ong |
|
in search of |
để tìm kiếm |
|
roughly |
khoảng |
|
extraordinary |
la thuong |
|
replicate |
sao chép |
|
flourish |
mọc sum sê, phát triển (cây) |
|
psychologist |
nhà tâm lý học |
|
dignified |
tôn lên, đề cao |
|
inferior |
thấp, kém hơn |
|
amass |
tích lũy |
|
bring them into contact |
tiếp xúc với |
|
wax |
sáp, sáp ong |
|
convey |
truyền đạt, vận chuyển |
|
individualism |
chủ nghiaz cá nhân |
|
a sense of control |
cảm giác kiểm soát |
|
trainspotting |
xem và ghi số các đoàn tàu |
|
eccentric |
lập dị, kỳ cục |
|
enlarging |
mở rộng |
|
mildly |
nhẹ nhàng, mềm yếu |
|
depict |
tả, miêu tả |
|
engross |
chiếm hết thời gian |
|
around the globe |
all over the world |
|
technical specifications |
thông số kĩ thuật |
|
concern the acquisition of |
liên qjan đến việc thu nạp |
|
as part of the increasing professionalization |
mot phan cua su chuyen mon hoa ngay cang tang |
|
appreciate |
danh gia |
|
codified |
soan thanh luat le |
|
scrutiny |
xem xet ky luong |
|
creep into every aspect of |
len loi vao moi khua canh cua |
|
endless way |
vo van cach |
|
prospective |
tuong lai |
|
prosecution |
su khoi to |
|
deliberately |
co y, chu tam |
|
articulate the end |
trinh bay ket qua |
|
endeavor |
no luc |
|
have it on the books |
chinh thuc co mon do |
|
motto |
khau hieu, phuong cham |