• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/36

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

36 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

高速道路

Đường Cao tốc

こうそくどうろ

単調

Đơn điệu , tẻ nhạt

たんちょう

長時間

lâu , trong 1 thời gian dài

ちょうじかん

スピード

Tốc độ, tăng tốc

speed

不注意

không chú ý

ふちゅうい

起こる

Xảy ra

おこ

起きる

Xảy ra , thức dậy

おき

起こす

gây ra , đánh thức , gọi dậy


gây ra , đánh thức , gọi dậy

おこ

〜たち

Số nhiều

運転手

Người lái xe

うんてんしゅ

目的地

Đích đến

も〈てき

つい

chẳng may ,lỡ , trót


chẳng may ,lỡ , trót

うとうと(する)

Mơ màng , ngủ gật

途中

giữa chừng

とちゅう

代わる

Thay đổi

かわる

代える

Thay đổi

かえる

休憩(する)

giải lao

きゅうけい

近い

gần


gần

ちかい

SF映画

Phim khoa học Viễn tưởng

自動

Tự động

現在

hiện nay

げんざい

進める

Thúc đẩy, xúc tiến

すすめる

進む

Tiến triển, tiên' lên

すすむ

距離

Khoảng cách, cự ly

きょり

センサー

Thiết bị cảm ứng

sensor

衝突(する)

Xung đột , va chạm

うと

〜間

Trong lúc

きゅうけいじょ

Nơi nghỉ giải lao

きゅうけいじょ

〜続ける

Tiếp tục

つづけ

ぐっすり

Ngủ ngon giấc

勇気

lòng dũng cảm

ゆうき

完成(する)

hoàn thành

かんせい(する)

夫婦

Vợ chồng

ふうふ

明日

Ngày mai

あす

休憩室

Phòng nghỉ giải Lao

...

Vvv