• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/58

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

58 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
大工
だいく
thợ mộc
大工に修理を頼む
だいきにしゅうりをたのむ
nhờ thợ mộc sửa đồ
重大
じゅうだい
trọng đại
重大な発表がある
じゅうだいなはっぴょうがある
có phát biểu trọng đại
大小
だいしょう
hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
箱が大小合わせて10個ある
はこがだいしょうあわせて10こある
có 10 cái hộp lớn nhỏ
大気
たいき
khí quyển
大気が汚れている
たいきがよごれている
bấu khí quyển bị ô nhiễm
大半
たいはん
phần lớn, đa số, nhìn chung
大半が賛成する
たいはんがさんせいする
phần lớn tán thành
大金
たいきん
số tiền lớn
大金を使う
たいきんをつかう
dùng số tiền lớn
大木
たいぼく
cây gỗ lớn
大木を切る
たいぼくをきる
xẻ gỗ lớn
中心
ちゅうしん
trung tâm, tiêu điểm
円の中心
えんのちゅうしん
tâm vòng tròn
中世
ちゅうせい
thời trung cổ
中世の文学
ちゅうせいのぶんがく
văn học trung cổ
中古
ちゅうこ
hàng đã qua sử dụng
中古の車を買う
ちゅうこのくるまをかう
mua cái xe cũ
空中
くうちゅう
không trung
空中に浮く
くうちゅうにうく
trôi nổi trong không trung
集中する
しゅうちゅうする
tập trung
集中して勉強する
しゅうちゅうしてべんきょうする
tập trung học
夜中
よなか
nửa đêm
夜中まで起きている
よなかまでおきている
tỉnh dậy nửa đêm
世の中
よのなか
thế giới, thế gian
彼は世の中をよく知っている
かれはよのなかをよくしっている
anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
手間
てま
công sức
手間がかかる
てまがかかる
tốn công sức
中間
ちゅうかん
khoảng thời gian ở giữa
中間試験
ちゅうかんしけん
kiểm tra giữa kì
世間
せけん
thiên hạ, thế gian
世間の人々
せけんのひとびと
mọi người trong thế gian
人間
にんげん
con người, loài người
人間関係
にんげんかんけい
quan hệ con người
昼間
ひるま
ban ngày
夜間
やかん
buổi tối, ban tối
夜間の外出
やかんのがいしゅつ
ra ngoài ban đêm
週間
しゅうかん
tuần lễ
天気の週間予報を見る
てんきのしゅうかんよほうをみる
xem dự báo thời tiết cả tuần
名作
めいさく
tuyệt tác
名作を読む
めいさくをよむ
đọc tuyệt tác
作者
さくしゃ
tác giả
作者に話を聞く
さくしゃにはなしをきく
hỏi chuyện với tác giả
作品
さくひん
tác phẩm
作品が完成した
さくひんがかんせいした
hoàn thành tác phẩm
作業する
さぎょうする
tác nghiệp
作業が進む
さぎょうがすすむ
tác nghiệp tiến triển
通行する
つうこうする
đi qua lại
右側を通行する
みぎがわをつうこうする
đi bên phải
一方通行
いっぽうつうこう
lưu thông một chiều
通知する
つうちする
thông báo, cho hay
合格通知
ごうかくつうち
báo tin đậu
文通する
ぶんつうする
trao đổi thư từ
文通相手
ぶんつうあいて
người cùng trao đổi thư từ
一通り
ひととおり
nhanh, lẹ
一通り復習する
ひととおりふくしゅうする
ôn tập nhanh