Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
58 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
大工
|
だいく
|
thợ mộc
|
|
大工に修理を頼む
|
だいきにしゅうりをたのむ
|
nhờ thợ mộc sửa đồ
|
|
重大
|
じゅうだい
|
trọng đại
|
|
重大な発表がある
|
じゅうだいなはっぴょうがある
|
có phát biểu trọng đại
|
|
大小
|
だいしょう
|
hình dáng, kích thước, lớn nhỏ
|
|
箱が大小合わせて10個ある
|
はこがだいしょうあわせて10こある
|
có 10 cái hộp lớn nhỏ
|
|
大気
|
たいき
|
khí quyển
|
|
大気が汚れている
|
たいきがよごれている
|
bấu khí quyển bị ô nhiễm
|
|
大半
|
たいはん
|
phần lớn, đa số, nhìn chung
|
|
大半が賛成する
|
たいはんがさんせいする
|
phần lớn tán thành
|
|
大金
|
たいきん
|
số tiền lớn
|
|
大金を使う
|
たいきんをつかう
|
dùng số tiền lớn
|
|
大木
|
たいぼく
|
cây gỗ lớn
|
|
大木を切る
|
たいぼくをきる
|
xẻ gỗ lớn
|
|
中心
|
ちゅうしん
|
trung tâm, tiêu điểm
|
|
円の中心
|
えんのちゅうしん
|
tâm vòng tròn
|
|
中世
|
ちゅうせい
|
thời trung cổ
|
|
中世の文学
|
ちゅうせいのぶんがく
|
văn học trung cổ
|
|
中古
|
ちゅうこ
|
hàng đã qua sử dụng
|
|
中古の車を買う
|
ちゅうこのくるまをかう
|
mua cái xe cũ
|
|
空中
|
くうちゅう
|
không trung
|
|
空中に浮く
|
くうちゅうにうく
|
trôi nổi trong không trung
|
|
集中する
|
しゅうちゅうする
|
tập trung
|
|
集中して勉強する
|
しゅうちゅうしてべんきょうする
|
tập trung học
|
|
夜中
|
よなか
|
nửa đêm
|
|
夜中まで起きている
|
よなかまでおきている
|
tỉnh dậy nửa đêm
|
|
世の中
|
よのなか
|
thế giới, thế gian
|
|
彼は世の中をよく知っている
|
かれはよのなかをよくしっている
|
anh ta biết nhiều chuyện trong thế gian
|
|
手間
|
てま
|
công sức
|
|
手間がかかる
|
てまがかかる
|
tốn công sức
|
|
中間
|
ちゅうかん
|
khoảng thời gian ở giữa
|
|
中間試験
|
ちゅうかんしけん
|
kiểm tra giữa kì
|
|
世間
|
せけん
|
thiên hạ, thế gian
|
|
世間の人々
|
せけんのひとびと
|
mọi người trong thế gian
|
|
人間
|
にんげん
|
con người, loài người
|
|
人間関係
|
にんげんかんけい
|
quan hệ con người
|
|
昼間
|
ひるま
|
ban ngày
|
|
夜間
|
やかん
|
buổi tối, ban tối
|
|
夜間の外出
|
やかんのがいしゅつ
|
ra ngoài ban đêm
|
|
週間
|
しゅうかん
|
tuần lễ
|
|
天気の週間予報を見る
|
てんきのしゅうかんよほうをみる
|
xem dự báo thời tiết cả tuần
|
|
名作
|
めいさく
|
tuyệt tác
|
|
名作を読む
|
めいさくをよむ
|
đọc tuyệt tác
|
|
作者
|
さくしゃ
|
tác giả
|
|
作者に話を聞く
|
さくしゃにはなしをきく
|
hỏi chuyện với tác giả
|
|
作品
|
さくひん
|
tác phẩm
|
|
作品が完成した
|
さくひんがかんせいした
|
hoàn thành tác phẩm
|
|
作業する
|
さぎょうする
|
tác nghiệp
|
|
作業が進む
|
さぎょうがすすむ
|
tác nghiệp tiến triển
|
|
通行する
|
つうこうする
|
đi qua lại
|
|
右側を通行する
|
みぎがわをつうこうする
|
đi bên phải
|
|
一方通行
|
いっぽうつうこう
|
lưu thông một chiều
|
|
通知する
|
つうちする
|
thông báo, cho hay
|
|
合格通知
|
ごうかくつうち
|
báo tin đậu
|
|
文通する
|
ぶんつうする
|
trao đổi thư từ
|
|
文通相手
|
ぶんつうあいて
|
người cùng trao đổi thư từ
|
|
一通り
|
ひととおり
|
nhanh, lẹ
|
|
一通り復習する
|
ひととおりふくしゅうする
|
ôn tập nhanh
|