Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
58 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
物事
|
ものごと
|
mọi việc, mọi chuyện
|
|
学校で多くの物事を学ぶ
|
がっこうでおおくのものごとをまなぶ
|
học nhiều thứ ở trường
|
|
人物
|
じんぶつ
|
nhân vật, hình tượng, tính cách
|
|
有名な人物
|
ゆうめいなじんぶつ
|
nhân vật nổi tiếng
|
|
物理
|
ぶつり
|
vật lý
|
|
物理の試験
|
ぶつりのしけん
|
thi vật lý
|
|
食物
|
しょくもつ
|
đồ ăn, thức ăn
|
|
カロリーの高い食物
|
カロリーのたかいしょくもつ
|
thức ăn lượng calo cao
|
|
作物
|
さくもつ
|
cây trồng, hoa màu
|
|
この地域の主要な作物は米です
|
このちいきのしゅようなさくもつはこめです
|
hoa màu chủ yếu của vùng này là gạo
|
|
書物
|
しょもつ
|
sách
|
|
古い書物を読む
|
ふるいしょもつをよむ
|
đọc sách cũ
|
|
生き物
|
いきもの
|
sinh vật, loài vật
|
|
生き物の世話をする
|
いきもののせわをする
|
chăm sóc con vật
|
|
生物
|
せいぶつ
|
sinh vật, loài vật
|
|
入れ物
|
いれもの
|
đồ đựng, đồ chứa
|
|
プラスチックの入れ物
|
プラスチックのいれもの
|
đồ đựng bằng plastic
|
|
物音
|
ものおと
|
tiếng động (lạ), tiếng ồn
|
|
物音が聞こえる
|
ものおとがきこえる
|
nghe tiếng động lạ
|
|
物置
|
ものおき
|
phòng chứa đồ
|
|
物置にしまう
|
ものおきにしまう
|
cho đồ vào phòng chứa
|
|
物語
|
ものがたり
|
câu chuyện, truyện kể
|
|
物語を読む
|
ものがたりをよむ
|
đọc truyện
|
|
生年月日
|
せいねんがっぴ
|
ngày tháng năm sinh
|
|
生年月日を聞く
|
せいねんがっぴをきく
|
hỏi ngày tháng năm sinh
|
|
月日
|
つきひ
|
thời gian, năm tháng
|
|
月日が流れる
|
つきひがながれる
|
trải qua năm tháng
|
|
元日
|
がんじつ
|
ngày đầu năm mới
|
|
後日
|
ごじつ
|
sau này, ngày khác
|
|
後日、また連絡します
|
ごじつ、またれんらくしま
|
tôi sẽ liên lạc lại sau
|
|
日時
|
にちじ
|
ngày giờ
|
|
パーティーの日時を決める
|
パーティーのにちじをきめる
|
quyết định ngày giờ tổ chức tiệc
|
|
今日
|
こんにち
|
ngày nay, hôm nay
|
|
今日の日本の社会を考える
|
こんにちのにほんのしゃかいをかんがえる
|
suy nghĩ về xã hội Nhật ngày nay
|
|
日中
|
にっちゅう
|
ban ngày
|
|
明日の日中は家にいません
|
あしたのにっちゅうはいえにいません
|
ngày mai vào ban ngày không có nhà
|
|
日光
|
にっこう
|
ánh nắng, ánh sáng mặt trời
|
|
日光を浴びる
|
にっこうをあびる
|
tắm nắng
|
|
日の出
|
ひので
|
mặt trời mọc
|
|
日の入り
|
ひのいり
|
mặt trời lặn
|
|
来日
|
らいにち
|
đến Nhật
|
|
先月、来日しました
|
せんげつ、らいにちしました
|
tháng trước tôi đã tới Nhật
|
|
年間
|
ねんかん
|
năm
|
|
年間の予定を立てる
|
ねんかんのよていをたてる
|
lập lịch trình năm
|
|
年月
|
ねんげつ
|
thời gian, năm tháng
|
|
長い年月がたつ
|
ながいねんげつがたつ
|
trải qua một thời gian dài
|
|
年中
|
ねんじゅう
|
suốt năm
|
|
年中暑い場所
|
ねんじゅうあついばしょ
|
nơi nóng quanh năm
|
|
年度
|
ねんど
|
năm
|
|
来年度の予算
|
らいねんどのよさん
|
dự toán của năm tới
|
|
少年
|
しょうねん
|
thiếu niên
|
|
青少年
|
せいしょうねん
|
thanh thiếu niên
|
|
青年
|
せいねん
|
thanh niên
|
|
背の高い青年
|
せのたかいせいねん
|
người thanh niên cao
|
|
中年
|
ちゅうねん
|
trung niên
|
|
中年女性
|
ちゅうねんじょせい
|
phụ nữ trung niên
|
|
年代
|
ねんだい
|
thế hệ
|
|
同じ年代
|
おなじねんだい
|
cùng thế hệ
|