• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/53

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

53 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

消える

Biến mất

きえる

感情を抱く

Mang cảm xúc

かんじょうをいだく

起因

Khởi nguồn

きいん

困難な状況

Tình huống khó khăn

こんなんなじょうきょう

自分を責める

Trách bản thân

せめる

仮に

Giả sử

かりに

口癖のように言う

Câu nói cửa miệng

くちぐせ

冗談っぽく言う

Giống nói xạo

反応

Phản ưng

はんのう

責任感が強い

Tinh thần trách nhiệm cao

構う

Quan tâm

かまう

寝坊

Ngủ quên

ねぼう

些細な事

Chuyện ko đáng

ささいなこと

真面目に取り組む

Nỗ lực nghiêm túc

まじめにとりくむ

投げ出す

Vứt

なげだす

真剣に考える

Suy nghĩ nghiêm túc

しんけんに

あなたが望む人生を歩める

Bước đi

あゆむ

感情の波

Sóng lòng

落ち込む

Thất vọng

おちこむ

意味を見出す

Tùm ra ý nghiã

完璧

Hoàn hảo

かんぺき

褒美を与える

Trao phần thưởng

ほうび

借金が莫大になる

Tiềnn vay

しゃっきんがばくだいになる

思い切る

Quyết tâm

打ち明ける

Nói thẳng

援助する

Trợ giúp 援助してもらう

えんじょする

頭が真っ白になる

Đầu óc trống rỗng

窮地に追い込む

Rơi vào tình huống khó khăn

きゅうちに

憂鬱な事

Việc đau khổ

ゆううつな事

無邪気

Ngây thơ

むじゃき

虐待

Ngược đãi

ぎゃくだい

自尊心が次第になくなる

Dần dần đánh mất lòng tự trọng

じそんしんがしだいになくなる

自分の可能性は無限大

Vô hạn

むげんかい

不仲になる

Bất hòa

ふなか

浮気

Lăng nhăng

うわき

気が狂う

Điên tiết

くるう

うつ病

Bệnh trầm cảm

優先する

Ưu tiên

ゆうせんする

励ましの言葉

Lời động viên

並大抵

Bình thường

なみたいてい

絶望を感じる

Cảm giác tuyệt vọng

ぜつぼうをかんじる

インターネットに投稿する

Đăng trên

とうこうする

試す

Thử

ためす

じっくり考える

Suy nghĩ kĩ lưỡng

ストレスを和らぐ

Giam bớt str

イメージを膨らむ

Mở rộng trí tg tg

ふくらむ

思い浮かぶ

Nghĩ về

おもいうかぶ

前向きな気持ちになつる

Cam xúc tích cực

深呼吸する

Thở sâu

しんこきゅうする

呼吸が浅い

Thở cạn

こきゅうがあさい

直感で

Bằng trục giác

ちょっかんで

勇気を持つ

Lấy dũng khí

視野を広げる

Mở rộng tầm nhìn

しやをひろげる