Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
駅 |
えき DỊCH |
|
駅長 |
えきちょう Trưởng ga |
|
駅伝競走 |
えきでんきょうそう Cuộc thi hạy tiếp sức |
|
鉄 |
てつ Thiết |
|
地下鉄 |
ちかてつ Tàu điện ngầm |
|
鉄道 |
てつどう Đường sắt |
|
鉄板 |
てっぱん Bàn sắt(rán thịt) |
|
鉄鉱 |
てっこう Quặng sắt |
|
乗 |
じょう Thừa |
|
乗車 |
じょうしゃ Phương tiện |
|
乗客 |
じょうきゃく Hành khách |
|
乗り場 |
のりば |
|
降 |
こう Giáng |
|
降車口 |
こうしゃぐち Cửa xuống xe bus |
|
降水 |
こうすい Mưa rơi |
|
降雪 |
こうせつ Tuyết rơi |
|
開 |
かい Khai |
|
開始 |
かいし Bắt đầu |
|
開演 |
かいえん Bắt đầu biểu diễn |
|
公開 |
こうかい Công khai, công chiếu |
|
開場 |
かいじょう Mở cửa |
|
開店 |
かいてん Khai trương cửa hàng |
|
閉 |
へい Bế |
|
閉店 |
へいてん Thanh lý cửa hàng |
|
自閉症 |
じへいしょう Chứng tự kỉ |
|
閉会式 |
へいかいしき Lễ bế mạc |
|
ひとみを閉じる |
ひとみをとじる Nhắm mắt |
|
発 |
ぱつ Phát |
|
発見 |
はっけん Phát hiện |
|
発明 |
はつめい Phát minh |
|
発音 |
はつおん Phát âm |
|
出発 |
しゅっぱつ Xuất phát |
|
着 |
ちゃく Chước |
|
着物 |
きもの |
|
上着 |
うわぎ Áo khoác |
|
下着 |
したぎ Đồ lót |
|
到着する |
とうちゃくする Đến nơi |
|
着地 |
ちゃくち Điểm đến |