• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/52

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

52 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
いわば
いわば
có thể cho là
昨日の会議は、いわば宴会のようなものだった
きのうのかいあぎは、いわばえんかいのようなものだった
buổi họp hôm qua giống như là một bữa yến tiệc
いわゆる
いわゆる
cái được gọi là
古典音楽とは、いわゆるクラシックのことを言う
こてんおんがくとは、いわゆるクラシックのことをいう
nhạc cổ điển, cái được gọi là classical
まさか
まさか
không đời nào
まさかこんな事件が起きるとは・・・
まさかこんなじけんがおきるとは・・・
không thể tin được chuyện này lại xảy ra
まさに
まさに
thật là, đúng là, sắp sửa
まさにあなたの言うとおりです
まさにあなたのいうとおりです
đúng như bạn đã nói
今まさに夜が明けようとしている
いままさによるがあけようとしている
sắp sửa tối rồi
一度に
いちどに
cùng một lúc
いっぺんに
いっぺんに
cùng một lúc
一度に覚えるのは無理だ
いちどにおぼえるのはむりだ
một lúc nhớ mọi thứ thật không thể
一気に
いっきに
một hơi (hết luôn)
ビールを一気に飲む
ビールをいっきにのむ
uống một hơi hết cốc bia
思い切り
おもいきり
hết sức, hết mình
父に思い(っ)切りしかられた
ちちにおもい(っ)きりしかられた
bị bố mắng xối xả
思い切って
おもいきって
quả quyết, cương quyết
思い切って転職する
おもいきっててんしょくする
nhất quyết chuyển việc
思わず
おもわず
không cố ý, bất chợt
痛くて思わず叫んだ
いたくておもわずさけんだ
đau quá bất chợt la lên
思いがけず
おもいがけず
không ngờ, bất thình lình
思いがけなく
おもいがけなく
không ngờ, bất thình lình
思いがけず昔の友人に会った
おもいがけずむかしのゆうじんにあった
bất ngờ gặp lại bạn xưa
なにしろ
なにしろ
dù thế nào đi nữa
なにしろ忙しくて食事をとる時間もない
なにしろいそがしくてしょくじをとるじかんもない
dù thế nào đi nữa bận quá cả thời gian ăn còn không có
なにかと
なにかと
một cái gì đó, gì thì gì
来週はなにかと忙しい
らいしゅうはなにかといそがしい
tuần tới sẽ bận cái này cái kia đó
相変わらず
あいかわらず
vẫn như mọi khi
あの店は相変わらず混んでいる
あのみせはあいかわらずこんでいる
quán kia vẫn đông như mọi khi
取りあえず
とりあえず
trước mắt, trước tiên, tạm thời
取りあえず何か食べよう
とりあえずなにかたべよう
trước mắt ăn cái gì đã nào
取りあえず問題はないだろう
とりあえずもんだいはないだろう
tạm thời có lẽ không có vấn đề gì
わざと
わざと
cố ý, cố tình
時計をわざと進ませる
とけいをわざとすすませる
cố tình chỉnh đồng hồ đi sớm
わざわざ
わざわざ
cố công
わざわざお越しいただいて・・・
わざわざおこしいただいて・・・
anh đã cố công đến đây...
いっそう
いっそう
~ hơn nữa
これのほうが、(なお)いっそう大きい
これのほうが、(なお)いっそうおおきい
cái này lớn hơn nhiều đấy
いっそ
いっそ
~ hơn là
苦しくてがまんできない
いっそ死にたい
くるしくてがまんできない。いっそしにたい 。 khổ quá không chịu đựng được rồi, thà chết còn hơn
今に
いまに
chẳng mấy chốc
そんなことをしていると、今に後悔しますよ
そんなことをしていると、今にこうかいしますよ
làm cái việc như vậy chẳng mấy chốc sẽ hối hận thôi
今にも
いまにも
sắp sửa
今にも雨が降りそうだ
いまにもあめがふりそうだ
trông có vẻ sắp mưa ấy
今さら
いまさら
đến giờ thì, đến giờ này
今さらできないと言われても困る
いまさらできないといわれてもこまる
đến giờ này còn nói không làm được thiệt khó quá
未だに
いまだに
cho đến giờ vẫn
未だにその事件は解決していない
いまだにそのじけんはかいけつしていない
đến giờ này việc đó vẫn chưa giải quyết
ただ今
ただいま
hiện giờ
田中は、ただ今、席を外しています
たなかは、ただいま、せきをはずしています
anh Tanaka hiện giờ không có ở chỗ ngồi
たった今
たったいま
vừa mới
彼はたった今帰った
かれはたったいまかえった
anh ấy vừa mới về rồi